STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Havelse | 19 | 14 | 2 | 3 | 40 | 22 | 18 | 44 |
2 | Drochtersen/Assel | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 14 | 10 | 37 |
3 | Meppen | 17 | 9 | 5 | 3 | 36 | 14 | 22 | 32 |
4 | Weiche Flensburg | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | 30 |
5 | TuS BW Lohne | 19 | 8 | 6 | 5 | 32 | 30 | 2 | 30 |
6 | Kickers Emden | 18 | 9 | 2 | 7 | 32 | 23 | 9 | 29 |
7 | Phonix Lubeck | 17 | 8 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 28 |
8 | Hamburger II | 18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 32 | 2 | 27 |
9 | Wer.Bremen II | 18 | 8 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 26 |
10 | SSV Jeddeloh | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 |
11 | Lubeck | 17 | 5 | 7 | 5 | 24 | 28 | -4 | 22 |
12 | St. Pauli II | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 33 | -8 | 19 |
13 | Teutonia Ottensen | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 40 | -13 | 19 |
14 | Oldenburg 1897 | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 19 |
15 | Bremer SV | 19 | 5 | 3 | 11 | 34 | 39 | -5 | 18 |
16 | Ein. Norderstedt | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 34 | -17 | 18 |
17 | Holstein Kiel II | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 17 |
18 | SV Todesfelde | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 32 | -19 | 15 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Miền Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH