STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt | 19 | 13 | 2 | 4 | 44 | 21 | 23 | 41 |
2 | SpVgg Bayreuth | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 17 | 15 | 40 |
3 | Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 |
4 | Wurzburger | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 |
5 | Bayern Munich II | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 20 | 20 | 34 |
6 | Greuther Furth II | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 30 |
7 | Buchbach | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 30 |
8 | Wacker Burghausen | 20 | 8 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 27 |
9 | TSV Aubstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 |
10 | V. Aschaffenburg | 19 | 6 | 7 | 6 | 19 | 24 | -5 | 25 |
11 | Schwaben Augsburg | 20 | 8 | 1 | 11 | 33 | 37 | -4 | 25 |
12 | Nurnberg II | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 33 | -1 | 24 |
13 | Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 |
14 | Augsburg II | 19 | 5 | 7 | 7 | 35 | 36 | -1 | 22 |
15 | Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 |
16 | DJK Vilzing | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 39 | -17 | 17 |
17 | Ein.Bamberg | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 43 | -27 | 15 |
18 | Turkgucu-Ataspor | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 37 | -20 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria (BXH Hạng 4 Đức - Bavaria) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Bavaria . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Bavaria sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH