STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
18 | 13 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 42 |
2 |
![]() |
18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 25 | 15 | 35 |
3 |
![]() |
18 | 11 | 2 | 5 | 39 | 25 | 14 | 35 |
4 |
![]() |
18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 34 |
5 |
![]() |
16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 19 | 9 | 33 |
6 |
![]() |
17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 |
7 |
![]() |
18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 30 |
8 |
|
18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 30 | 8 | 27 |
9 |
![]() |
18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 27 | -4 | 26 |
10 |
![]() |
18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 24 |
11 |
![]() |
18 | 7 | 2 | 9 | 22 | 28 | -6 | 23 |
12 |
|
18 | 6 | 3 | 9 | 37 | 39 | -2 | 21 |
13 |
![]() |
18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 32 | -12 | 21 |
14 |
![]() |
18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 20 |
15 |
|
18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 33 | -12 | 15 |
16 |
![]() |
18 | 4 | 2 | 12 | 20 | 35 | -15 | 14 |
17 |
![]() |
18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 36 | -14 | 14 |
18 |
|
17 | 1 | 4 | 12 | 17 | 54 | -37 | 7 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây (BXH Hạng 4 Đức - Miền Tây) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Tây sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH