STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
20 | 13 | 5 | 2 | 50 | 18 | 32 | 44 |
2 |
![]() |
20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 20 | 25 | 38 |
3 |
![]() |
19 | 11 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 |
4 |
![]() |
20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 18 | 17 | 36 |
5 |
|
20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 35 |
6 |
![]() |
19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 27 | 10 | 34 |
7 |
|
20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 25 | -2 | 33 |
8 |
|
20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 |
9 |
![]() |
19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 33 | -7 | 29 |
10 |
![]() |
20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 |
11 |
![]() |
20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 27 | -3 | 25 |
12 |
![]() |
20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 22 |
13 |
![]() |
20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 41 | -25 | 20 |
14 |
|
20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | 20 |
15 |
![]() |
19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 30 | -10 | 18 |
16 |
![]() |
20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 17 |
17 |
![]() |
20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 42 | -20 | 15 |
18 |
![]() |
20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 46 | -28 | 10 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam (BXH Hạng 4 Đức - Miền Nam) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Nam . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Miền Nam sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH