STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 |
2 | Santa Fe | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 13 | 14 | 35 |
4 | Deportes Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 12 | 13 | 34 |
5 | Atl. Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 32 |
6 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 31 |
7 | Inde.Medellin | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 14 | 8 | 28 |
8 | Junior Barranquilla | 18 | 7 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 |
9 | Atl. Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 28 |
10 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 |
11 | Fortaleza | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 |
12 | Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 27 |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 22 |
14 | Aguilas Doradas | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 23 | -6 | 21 |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | 23 | 29 | -6 | 20 |
16 | Alianza Petrolera | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 17 |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 27 | -12 | 17 |
18 | Jag de Cordoba | 19 | 3 | 6 | 10 | 9 | 24 | -15 | 15 |
19 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | 9 | 25 | -16 | 13 |
20 | Boyaca Chico | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia (BXH VĐQG Colombia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Colombia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Colombia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH
- BXH Additional troubleshooting information