STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Via. Miyazaki Nữ | 22 | 16 | 1 | 5 | 55 | 25 | 30 | 49 |
2 | Nippatsu Yokohama Nữ | 23 | 13 | 6 | 4 | 35 | 22 | 13 | 45 |
3 | NGU Loverledge Nữ | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 24 | 12 | 44 |
4 | Iga Kunoichi Nữ | 22 | 10 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 34 |
5 | Setagaya Sfida Nữ | 22 | 9 | 7 | 6 | 39 | 23 | 16 | 34 |
6 | Nittaidai FIELDS (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 28 | 23 | 5 | 32 |
7 | Shizuoka SSU(W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 48 | 34 | 14 | 32 |
8 | Orca Kamogawa Nữ | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 30 |
9 | Ehime FC Nữ | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 28 | 1 | 26 |
10 | Sperenza Osaka Nữ | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 32 | -15 | 21 |
11 | AS Harima Albion Nữ | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 36 | -25 | 12 |
12 | Gunma W. Star Nữ | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 69 | -54 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Nữ Nhật (BXH Nữ Nhật) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Nữ Nhật . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Nữ Nhật sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH