STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 20 | 14 | 5 | 1 | 31 | 14 | 17 | 47 |
2 | Al Masry | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 37 |
3 | ZED FC | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 |
4 | Ittihad Alexandria | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 35 |
5 | Semouha Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 34 |
6 | ENPPI Cairo | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 20 | 6 | 32 |
7 | Ceramica Cleopatra | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 31 |
8 | Future FC | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 17 | 4 | 30 |
9 | Ahly Cairo | 14 | 9 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 30 |
10 | Tala'ea Al Jaish | 21 | 7 | 8 | 6 | 18 | 17 | 1 | 29 |
11 | El Gouna | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 29 |
12 | Ismaily SC | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 |
13 | Zamalek SC | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 |
14 | National Bank SC | 23 | 6 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 22 |
15 | B. Al Mahalla | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 40 | -18 | 19 |
16 | Pharco FC | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 |
17 | Arab Contractors | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 15 |
18 | Dakhleya | 22 | 1 | 9 | 12 | 7 | 26 | -19 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Nhật Bản Nữ (BXH Liên Đoàn Nhật Bản Nữ) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản Nữ sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Liên Đoàn Nhật Bản Nữ . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Liên Đoàn Nhật Bản Nữ sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH