STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 37 | 25 | 10 | 2 | 71 | 30 | 41 | 85 |
2 | FC Imabari | 37 | 21 | 7 | 9 | 61 | 38 | 23 | 70 |
3 | Kataller Toyama | 37 | 15 | 16 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 |
4 | FC Osaka | 37 | 15 | 13 | 9 | 42 | 29 | 13 | 58 |
5 | Matsumoto Yama. | 37 | 15 | 12 | 10 | 60 | 45 | 15 | 57 |
6 | Fukushima Utd | 37 | 17 | 5 | 15 | 60 | 48 | 12 | 56 |
7 | Giravanz Kita. | 37 | 14 | 11 | 12 | 38 | 37 | 1 | 53 |
8 | Azul Claro Numazu | 37 | 15 | 7 | 15 | 53 | 45 | 8 | 52 |
9 | Vanraure Hachinohe | 37 | 13 | 12 | 12 | 43 | 41 | 2 | 51 |
10 | FC Gifu | 37 | 14 | 8 | 15 | 62 | 56 | 6 | 50 |
11 | Sagamihara | 37 | 13 | 11 | 13 | 40 | 41 | -1 | 50 |
12 | Gainare Tottori | 37 | 13 | 9 | 15 | 48 | 64 | -16 | 48 |
13 | Ryukyu | 37 | 12 | 11 | 14 | 45 | 52 | -7 | 47 |
14 | Zweigen Kan. | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 52 | -3 | 47 |
15 | Tegevajaro Miyazaki | 37 | 12 | 10 | 15 | 46 | 49 | -3 | 46 |
16 | Kamatamare San. | 37 | 9 | 13 | 15 | 46 | 52 | -6 | 40 |
17 | Nara Club | 37 | 7 | 18 | 12 | 43 | 55 | -12 | 39 |
18 | Nagano Parceiro | 37 | 7 | 16 | 14 | 44 | 55 | -11 | 37 |
19 | Yokohama SCC | 37 | 7 | 11 | 19 | 32 | 61 | -29 | 32 |
20 | Grulla Morioka | 37 | 5 | 7 | 25 | 26 | 76 | -50 | 22 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản (BXH Hạng 3 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH