| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thun
|
18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 |
| 2 |
Etoile
|
18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 |
| 3 |
Aarau
|
18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 |
| 4 |
Vaduz
|
18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 |
| 5 |
Neuchatel Xamax
|
18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 |
| 6 |
Bellinzona
|
18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 |
| 7 |
Wil 1900
|
18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 |
| 8 |
Stade Nyonnais
|
18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 |
| 9 |
Stade L. Ouchy
|
17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 |
| 10 |
Schaffhausen
|
17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ (BXH Hạng 2 Thụy Sỹ) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sỹ . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Thụy Sỹ sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH




.jpg)






