STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 |
2 |
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
3 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
4 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 6 |
5 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
7 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
8 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
9 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
10 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
11 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
12 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
13 |
![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
14 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
15 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
16 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng U23 Châu Á (BXH U23 Châu Á) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng U23 Châu Á . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến U23 Châu Á sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Thailand King's Cup 2019
- BXH Vòng loại Asian Cup 2019
- BXH Vòng loại Asian Cup 2023
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH
- BXH Thailand King's Cup 2022
- BXH Thailand King's Cup 2023
- BXH Additional troubleshooting resources
- BXH Vòng loại Asian Cup 2027