STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Kiev | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 20 | 32 |
2 | PFK Aleksandriya | 12 | 9 | 2 | 1 | 20 | 8 | 12 | 29 |
3 | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26 |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 |
6 | LNZ Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 |
7 | Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 |
8 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 |
9 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 |
10 | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 |
11 | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 |
12 | Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 |
13 | Chernomorets | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 |
14 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 |
15 | Livyi Bereh Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 |
16 | Inhulets Petrove | 13 | 1 | 6 | 6 | 10 | 22 | -12 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina (BXH VĐQG Ukraina) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Ukraina . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Ukraina sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH