STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 14 | 13 | 1 | 0 | 44 | 8 | 36 | 40 |
2 | Mladost Lucani | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 |
3 | Beograd | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 |
4 | FK Partizan | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 |
5 | Radnicki Nis | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 25 | -2 | 24 |
6 | Cukaricki Belgrade | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 20 | 3 | 23 |
7 | FK Radnicki 1923 | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 15 | 12 | 23 |
8 | Backa Topola | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 20 |
9 | FK Vojvodina | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 20 |
10 | Zeleznicar Pancevo | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 21 | -4 | 17 |
11 | FK Novi Pazar | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 17 |
12 | FK Napredak | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 |
13 | Spartak Subotica | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 |
14 | IMT Novi Beograd | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 28 | -11 | 12 |
15 | Tekstilac Odzaci | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 29 | -19 | 11 |
16 | Jedinstvo Ub | 15 | 1 | 2 | 12 | 10 | 32 | -22 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia (BXH VĐQG Serbia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Serbia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Serbia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH