STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renai. Berkane | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 23 |
2 | Maghreb Fes | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 17 |
3 | Renai. Zemamra | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 |
4 | FAR Rabat | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
5 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 |
6 | Raja Casablanca | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 |
7 | CODM Meknes | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 |
8 | JS Soualem | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
9 | Wydad Casablanca | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 |
10 | Olympique Safi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 |
11 | Difaa El Jadidi | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 11 |
12 | Ittihad Tanger | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
13 | FUS Rabat | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 8 |
14 | US Touarga | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
15 | Maghreb Tetouan | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 |
16 | Chabab Mohammedia | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc (BXH VĐQG Marốc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Marốc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Marốc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH
- BXH Additional troubleshooting information