STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 21 |
2 | Tractor SC | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 |
3 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 |
4 | Persepolis | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 |
5 | Chad. Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 |
6 | Malavan Bandar | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 |
7 | Esteghlal Khu. | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 |
8 | Gol Gohar | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 12 |
9 | Aluminium Arak | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 |
10 | Esteghlal Tehran | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 |
11 | Zobahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 |
12 | Shamsazar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 |
13 | Kheybar Khorram. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 |
14 | Mes Rafsanjan | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 10 | -3 | 9 |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 |
16 | Nassaji Mazandaran | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 |
17 | Damash Gilan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng VĐQG Iran (BXH VĐQG Iran) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Iran sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Iran . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Iran sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH