STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star 93 | 30 | 18 | 8 | 4 | 49 | 27 | 22 | 62 |
2 | FC Martigues | 31 | 15 | 8 | 8 | 39 | 25 | 14 | 53 |
3 | Niort | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 37 | 14 | 52 |
4 | Rouen | 31 | 14 | 9 | 8 | 37 | 28 | 9 | 51 |
5 | Le Mans | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 38 | 6 | 48 |
6 | Nancy | 31 | 13 | 9 | 9 | 46 | 41 | 5 | 48 |
7 | Dijon | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 |
8 | Sochaux | 31 | 12 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 46 |
9 | Versailles | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 |
10 | Orleans | 31 | 10 | 9 | 12 | 33 | 35 | -2 | 39 |
11 | Chateauroux | 31 | 8 | 12 | 11 | 36 | 41 | -5 | 36 |
12 | Villefranche | 31 | 8 | 11 | 12 | 32 | 40 | -8 | 35 |
13 | Avranches | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 53 | -19 | 35 |
14 | Nimes | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 39 | -10 | 35 |
15 | GOAL FC | 31 | 9 | 7 | 15 | 40 | 44 | -4 | 34 |
16 | Marignane | 31 | 8 | 10 | 13 | 33 | 46 | -13 | 34 |
17 | Epinal | 31 | 9 | 5 | 17 | 36 | 45 | -9 | 32 |
18 | SO Cholet | 31 | 8 | 4 | 19 | 29 | 49 | -20 | 28 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp (BXH Hạng 3 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH