STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 12 | 24 |
2 | Orleans | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 22 |
3 | Dijon | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 21 |
4 | Sochaux | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 |
5 | Concarneau | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 |
6 | Boulogne | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 |
7 | Bourg Peronnas | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 17 |
8 | Valenciennes | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 |
9 | Rouen | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 15 |
10 | Aubagne FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 |
11 | Versailles | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 |
12 | Quevilly | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 |
13 | Le Mans | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 17 | -6 | 14 |
14 | Nimes | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 |
15 | Paris 13 Atletico | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 |
16 | Villefranche | 12 | 1 | 7 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 |
17 | Chateauroux | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 23 | -11 | 8 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp (BXH Hạng 3 Pháp) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Pháp sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Pháp sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH