STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Praha | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 |
2 | MFK Vyskov | 25 | 13 | 7 | 5 | 42 | 29 | 13 | 46 |
3 | Sigma Olomouc II | 25 | 13 | 3 | 9 | 37 | 35 | 2 | 42 |
4 | Taborsko | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 |
5 | MFK Chrudim | 25 | 10 | 7 | 8 | 45 | 41 | 4 | 37 |
6 | Sellier&Bellot Vlasim | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 28 | 4 | 34 |
7 | Pribram | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 37 | -9 | 33 |
8 | SK Lisen | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 30 | -1 | 33 |
9 | Sparta Praha B | 24 | 9 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 32 |
10 | Opava | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 27 | -2 | 32 |
11 | Brno | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 34 | -2 | 31 |
12 | Jihlava | 25 | 8 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 30 |
13 | Vik.Zizkov | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 43 | -7 | 29 |
14 | Varnsdorf | 25 | 6 | 10 | 9 | 42 | 42 | 0 | 28 |
15 | SK Prostejov | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 |
16 | Slavia Kromeriz | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 40 | -16 | 23 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc (BXH Hạng 2 Séc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Séc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Séc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Séc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH