STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nieciecza | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 36 |
2 | Miedz Legnica | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 12 | 19 | 33 |
3 | Arka Gdynia | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 31 |
4 | Wisla Plock | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 22 | 5 | 29 |
5 | Ruch Chorzow | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 28 |
6 | LKS Lodz | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 |
7 | Stal Rzeszow | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 21 | 8 | 25 |
8 | Gornik Leczna | 16 | 6 | 7 | 3 | 24 | 21 | 3 | 25 |
9 | Wisla Krakow | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 14 | 15 | 25 |
10 | Znicz Pruszkow | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 21 |
11 | Polonia Wars. | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 21 |
12 | Warta Poznan | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 25 | -13 | 16 |
13 | Odra Opole | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 31 | -18 | 14 |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 24 | -11 | 14 |
15 | GKS Tychy | 16 | 1 | 10 | 5 | 8 | 18 | -10 | 13 |
16 | Chrobry Glogow | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 33 | -20 | 12 |
17 | Stal Stalowa Wola | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 28 | -15 | 11 |
18 | Pogon Siedlce | 16 | 2 | 3 | 11 | 16 | 31 | -15 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan (BXH Hạng 2 Ba Lan) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ba Lan sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Ba Lan sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH