STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SW Bregenz | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 20 |
2 | Rapid Wien II | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 19 |
3 | SV Ried | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 |
4 | Admira | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 |
5 | Kapfenberg | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 |
6 | Aust Lustenau | 9 | 3 | 6 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 |
7 | SKU Amstetten | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 |
8 | First Vienna | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 |
9 | Floridsdorfer AC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 |
10 | Sturm Graz II | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 |
11 | St.Polten | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 |
12 | Liefering | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 |
13 | Horn | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 7 |
14 | SV Stripfing | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 6 |
15 | ASK Voitsberg | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 5 |
16 | SV Lafnitz | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo (BXH Hạng 2 Áo) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Áo sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Áo . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Áo sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH