STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 15 | 10 | 2 | 3 | 29 | 11 | 18 | 32 |
2 | Admira | 14 | 10 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 32 |
3 | First Vienna | 15 | 9 | 1 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 |
4 | SW Bregenz | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 20 | 6 | 26 |
5 | SKU Amstetten | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 26 |
6 | Kapfenberg | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 25 |
7 | Rapid Wien II | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 21 | 7 | 24 |
8 | St.Polten | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 |
9 | Sturm Graz II | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 21 |
10 | Liefering | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 19 |
11 | Aust Lustenau | 15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 |
12 | Floridsdorfer AC | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 16 |
13 | ASK Voitsberg | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 21 | -7 | 14 |
14 | SV Stripfing | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 9 |
15 | Horn | 15 | 2 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 9 |
16 | SV Lafnitz | 15 | 2 | 2 | 11 | 18 | 38 | -20 | 8 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo (BXH Hạng 2 Áo) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Áo sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Áo . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Áo sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH