Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Zurich
Thành phố: Zurich
Quốc gia: Thụy Sỹ
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Stadion Letzigrund(sức chứa 25000)

Thành lập: Thành lập 1896

HLV:  HLV M. Rizzo

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Lugano vs Zurich

09/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Servette 1 - 1 Zurich

02/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 0 - 0 Young Boys

30/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Sion 0 - 2 Zurich

27/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 0 - 3 Servette

19/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Grasshoppers 1 - 2 Zurich

11/10/2024 Giao Hữu CLB

Zurich 1 - 1 Vaduz

06/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 1 Lugano

29/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Zurich 1 - 0 Sion

25/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

St. Gallen 0 - 0 Zurich

21/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ

Basel 0 - 2 Zurich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
94 Khelifi Thụy Sỹ 36
61 N. Baumann Thụy Sỹ 35
70 Kololli Thụy Sỹ 32
50 Y. Kasai Thụy Sỹ 33
41 Zumberi Thụy Sỹ 29
37 F. Dixon Albania 33
35 S. Sohm 42
32 Krasniqi Thụy Sỹ 40
31 Kryeziu Thụy Sỹ 63
29 S. Sarr Israel 36
30 N.Elvedi Thụy Sỹ 28
28 K. Mets Estonia 26
27 G. Xhaka Thụy Sỹ 32
26 C.Brunner Thụy Sỹ 30
25 Y. Brecher Montenegro 36
24 M.Brunner Thụy Sỹ 33
23 F. Rohner Thụy Sỹ 27
22 U. Bangura Montenegro 34
21 D. Cavusevic Thụy Sỹ 27
19 Alesevic Thụy Sỹ 30
18 D. Avdijaj Kosovo 26
20 B.Kukeli Albania 40
17 Bangura Tunisia 38
15 S. Odey Thụy Sỹ 32
14 Domgjoni 34
13 A.Nef Thụy Sỹ 42
11 J. Okita 26
10 A. Marchesano Thụy Sỹ 26
9 A. Ceesay Tunisia 37
8 O. Selnæs Na Uy 31
7 A. Winter Thụy Sỹ 34
6 F. Aliti Kosovo 26
5 Kharabadze Thụy Sỹ 31
4 B. Omeragić Thụy Sỹ 25
3 A. Maxsø Thụy Sỹ 40
2 L. Kamberi Thụy Sỹ 26
1 A. Vanins Thụy Sỹ 38
Tin Zurich