Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bern |
Quốc gia: | Thụy Sỹ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ STADE DE SUISSE Wankdorf Bern(sức chứa 31783) Thành lập: Thành lập 1898 HLV: HLV H. Gämperle |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Luzern vs Young Boys
10/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 2 - 1 Lugano
06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Shakhtar Donetsk 2 - 1 Young Boys
02/11/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Zurich 0 - 0 Young Boys
30/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 3 - 2 Basel
27/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Lugano 2 - 0 Young Boys
19/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 2 - 1 Luzern
06/10/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 1 - 0 Young Boys
01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona 5 - 1 Young Boys
28/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Young Boys 0 - 1 Grasshoppers
22/09/2024 VĐQG Thụy Sỹ
Winterthur 1 - 4 Young Boys
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
77 | Joel Monteiro | Pháp | 40 |
47 | M. Deme | Đan Mạch | 32 |
40 | D. Marzino | Thụy Sỹ | 41 |
39 | D. Males | Thụy Sỹ | 38 |
35 | S. Ganvoula | Thế Giới | 27 |
32 | J. Mvuka | 35 | |
30 | S. Lauper | Bosnia-Herzgovina | 35 |
28 | Lustenberger | Thụy Sỹ | 37 |
27 | L. Blum | Thụy Sỹ | 30 |
26 | von Ballmoos | Nhật Bản | 31 |
22 | N. Maier | Thụy Sỹ | 29 |
25 | J. Lefort | Thụy Sỹ | 26 |
24 | Z. Athekame | Thụy Sỹ | 25 |
23 | L. Benito | Thụy Sỹ | 32 |
21 | A. Virginius | Pháp | 21 |
20 | C. Niasse | Venezuela | 31 |
19 | N. Persson | Argentina | 40 |
18 | J. Nsame | Thụy Sỹ | 34 |
17 | S. Janko | Thụy Sỹ | 33 |
15 | M. Elia | Serbia | 38 |
14 | M. Chaiwa | Thụy Sỹ | 36 |
11 | E. Colley | 33 | |
13 | M. Camara | Thụy Sỹ | 31 |
10 | K. Imeri | Thụy Sỹ | 36 |
9 | C. Itten | Thụy Điển | 38 |
8 | Ł. Łakomy | Thụy Sỹ | 34 |
7 | F. Ugrinic | 34 | |
6 | L.Bertone | Thụy Sỹ | 30 |
4 | A. Amenda | Serbia | 38 |
3 | J. Hadjam | Thụy Sỹ | 41 |
1 | A. Racioppi | Thụy Sỹ | 42 |