Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Wolves
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Molineux (Sức chứa 31700) Thành lập: Thành lập 1877 HLV: HLV Nuno Espírito Santo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 0 - 0 Wolves
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 0 Man Utd
22/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 0 - 3 Wolves
14/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 1 - 1 Ipswich
09/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Wolves
04/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 4 - 0 Wolves
30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 4 Bournemouth
23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 4 Wolves
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 0 Southampton
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 2 Crystal Palace
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 84 |
L. Chiwome
|
Anh | 18 |
| 79 |
O. Hesketh
|
Wales | 22 |
| 77 |
C. Campbell
|
Wales | 22 |
| 74 |
T. Edozie
|
Anh | 18 |
| 67 |
J. Hubner
|
Hà Lan | 21 |
| 65 |
M. Whittingham
|
Anh | 19 |
| 64 |
Hugo Bueno
|
Tây Ban Nha | 22 |
| 63 |
N. Fraser
|
Ireland | 20 |
| 62 |
T. Chirewa
|
Anh | 21 |
| 61 |
W. Okoduwa
|
Anh | 16 |
| 59 |
J. Hodge
|
Ireland | 26 |
| 57 |
T. Ojinnaka
|
Anh | 19 |
| 50 |
M. Lemina
|
35 | |
| 54 |
O. Otasowie
|
Mỹ | 23 |
| 42 |
H. Griffiths
|
Anh | 21 |
| 45 |
T. Barnett
|
Anh | 19 |
| 46 |
A. Pond
|
Anh | 20 |
| 40 |
T. King
|
Wales | 29 |
| 39 |
L. Cundle
|
Anh | 22 |
| 37 |
Pedro Lima
|
Brazil | 20 |
| 35 |
Joao Gomes
|
Anh | 29 |
| 34 |
L. Cundle
|
Anh | 22 |
| 33 |
B. Meupiyou
|
Pháp | 18 |
| 31 |
S. Johnstone
|
Anh | 25 |
| 30 |
E. González
|
Paraguay | 20 |
| 29 |
G. Guedes
|
Brazil | 25 |
| 28 |
J. Moutinho
|
Bồ Đào Nha | 38 |
| 27 |
J. Bellegarde
|
Pháp | 26 |
| 26 |
Carlos Forbs
|
Bồ Đào Nha | 20 |
| 25 |
D. Bentley
|
Tây Ban Nha | 38 |
| 24 |
Toti
|
Bồ Đào Nha | 25 |
| 22 |
N. Semedo
|
Bồ Đào Nha | 31 |
| 21 |
Pablo Sarabia
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 20 |
T. Doyle
|
Anh | 24 |
| 19 |
Rodrigo Gomes
|
Bồ Đào Nha | 31 |
| 18 |
S. Kalajdzic
|
Áo | 27 |
| 17 |
Hugo Bueno
|
Tây Ban Nha | 28 |
| 13 |
M. Sarkic
|
Anh | 27 |
| 14 |
Y. Mosquera
|
Hàn Quốc | 26 |
| 15 |
C. Dawson
|
Anh | 33 |
| 11 |
Hee-Chan
|
Hàn Quốc | 28 |
| 8 |
Joao Gomes
|
Brazil | 23 |
| 9 |
J. Strand Larsen
|
Na Uy | 26 |
| 12 |
Matheus Cunha
|
Brazil | 25 |
| 10 |
Matheus Cunha
|
Brazil | 23 |
| 7 |
André
|
Brazil | 22 |
| 6 |
B. Traore
|
Bồ Đào Nha | 23 |
| 5 |
M. Lemina
|
31 | |
| 3 |
Aït Nouri
|
Pháp | 23 |
| 2 |
M. Doherty
|
Hà Lan | 22 |
| 4 |
S. Bueno
|
Ireland | 31 |
| 1 |
Jose Sa
|
32 |
Tin Wolves

