Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Wolfsberger AC
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Lavanttal Arena(sức chứa 9000) Thành lập: Thành lập 1931 HLV: HLV D. Kühbauer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
09/11/2024 VĐQG Áo
Wolfsberger AC 0 - 1 Austria Wien
03/11/2024 VĐQG Áo
Austria Klagenfurt 2 - 1 Wolfsberger AC
30/10/2024 Cúp Áo
Wolfsberger AC 1 - 1 Austria Klagenfurt
27/10/2024 VĐQG Áo
Wolfsberger AC 0 - 0 RB Salzburg
19/10/2024 VĐQG Áo
Blau Weiss Linz 0 - 1 Wolfsberger AC
05/10/2024 VĐQG Áo
Wolfsberger AC 1 - 3 Hartberg
29/09/2024 VĐQG Áo
Wolfsberger AC 1 - 2 WSG Swarovski Tirol
22/09/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 0 - 2 Wolfsberger AC
14/09/2024 VĐQG Áo
Wolfsberger AC 1 - 1 Rapid Wien
01/09/2024 VĐQG Áo
Lask 0 - 5 Wolfsberger AC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
44 | L. Lochoshvili | Georgia | 26 |
39 | S. Gölles | Áo | 33 |
34 | M. Schmerböck | Áo | 30 |
31 | A.Kofler | Áo | 31 |
29 | M. Kuttin | Áo | 31 |
28 | T.Zundel | Áo | 35 |
27 | M. Novak | Áo | 34 |
26 | Sollbauer | Áo | 35 |
25 | Standfest | Áo | 35 |
24 | Wernitznig | Áo | 35 |
23 | L. Schöfl | Áo | 34 |
22 | D. Baumgartner | Áo | 35 |
21 | A. Niangbo | 25 | |
19 | Sprangler | Áo | 35 |
18 | M.Berger | Áo | 35 |
17 | K. Stratznig | Áo | 34 |
16 | Huttenbrenner | Áo | 35 |
15 | N. Rnić | Serbia | 40 |
13 | A. Schmidt | Áo | 26 |
11 | D. Vizinger | Áo | 34 |
10 | M. Liendl | Áo | 34 |
9 | S. Weissman | Israel | 28 |
8 | C. Dieng | Bồ Đào Nha | 34 |
7 | L. Schmitz | Áo | 35 |
6 | Weber | Áo | 35 |
5 | S. Peric | Áo | 27 |
4 | J. Scherzer | Áo | 35 |
3 | G. Henriksson | Áo | 35 |
1 | C.Dobnik | Áo | 34 |
Tin Wolfsberger AC