Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | London |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Boleyn Ground (Sức chứa 35303) Thành lập: Thành lập 1895 HLV: HLV M. Pellegrini |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 0 Liverpool
26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 0 West Ham Utd
21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 1 - 1 Brighton
16/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 1 West Ham Utd
09/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Wolves
03/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City 3 - 1 West Ham Utd
30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 5 Arsenal
25/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 0 - 2 West Ham Utd
09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 0 Everton
02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 0 West Ham Utd
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 100 |
Lucas
|
Brazil | 25 |
| 57 |
O. Scarles
|
Anh | 19 |
| 61 |
L. Orford
|
Anh | 18 |
| 55 |
Zabaleta
|
Argentina | 39 |
| 51 |
D. Chesters
|
Anh | 23 |
| 50 |
C. Marshall
|
Bắc Ireland | 20 |
| 49 |
J. Anang
|
Anh | 24 |
| 45 |
D. Mubama
|
Anh | 20 |
| 42 |
K. Casey
|
Anh | 20 |
| 41 |
D. Rice
|
Anh | 25 |
| 40 |
G. Earthy
|
Đan Mạch | 25 |
| 39 |
A. Irving
|
Scotland | 24 |
| 33 |
Emerson
|
Italia | 30 |
| 32 |
C. Coventry
|
Anh | 23 |
| 35 |
D. Randolph
|
Ireland | 37 |
| 31 |
B. Johnson
|
Anh | 24 |
| 28 |
T. Soucek
|
Séc | 29 |
| 29 |
Wan-Bissaka
|
Anh | 27 |
| 26 |
M. Kilman
|
31 | |
| 27 |
N. Aguerd
|
Ma rốc | 28 |
| 25 |
J. Todibo
|
Pháp | 38 |
| 24 |
G. Rodríguez
|
Đức | 28 |
| 23 |
A. Areola
|
Pháp | 27 |
| 21 |
W. Foderingham
|
Anh | 36 |
| 20 |
J. Bowen
|
Anh | 28 |
| 19 |
E. Alvarez
|
Mexico | 32 |
| 18 |
D. Ings
|
Anh | 32 |
| 17 |
L. Guilherme
|
Brazil | 19 |
| 16 |
M. Noble
|
Anh | 37 |
| 14 |
M. Kudus
|
27 | |
| 15 |
K. Mavropanos
|
Hy Lạp | 34 |
| 13 |
A. Areola
|
Pháp | 31 |
| 12 |
F. Guilbert
|
Pháp | 25 |
| 11 |
N. Füllkrug
|
Anh | 29 |
| 5 |
V. Coufal
|
Séc | 32 |
| 7 |
C. Summerville
|
Hà Lan | 25 |
| 8 |
J. Ward-Prowse
|
Tây Ban Nha | 28 |
| 9 |
M. Antonio
|
Anh | 34 |
| 10 |
Lucas Paqueta
|
Brazil | 27 |
| 3 |
Cresswell
|
Anh | 35 |
| 4 |
C. Soler
|
Tây Ban Nha | 26 |
| 2 |
B. Johnson
|
Anh | 25 |
| 1 |
L. Fabianski
|
Ba Lan | 39 |

