Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Wer.Bremen
Thành phố: Bremen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Weserstadion (Sức chứa 42358)

Thành lập: Thành lập 1899

HLV:  HLV F. Kohfedt

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21/12/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 4 - 1 Union Berlin

14/12/2024 VĐQG Đức

St. Pauli 0 - 2 Wer.Bremen

07/12/2024 VĐQG Đức

Bochum 0 - 1 Wer.Bremen

03/12/2024 Cúp Đức

Wer.Bremen 0 - 0 Darmstadt

30/11/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 2 - 2 Stuttgart

23/11/2024 VĐQG Đức

Ein.Frankfurt 1 - 0 Wer.Bremen

09/11/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 1 - 1 Holstein Kiel

03/11/2024 VĐQG Đức

M.gladbach 4 - 1 Wer.Bremen

30/10/2024 Cúp Đức

Paderborn 07 0 - 1 Wer.Bremen

26/10/2024 VĐQG Đức

Wer.Bremen 2 - 2 B.Leverkusen

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
44 P. Bargfrede Đức 35
43 E. Dinkçi Đức 23
42 K. Topp Đức 19
41 N. Woltemade Đức 22
40 L. Plogmann Đức 24
39 B. Goller Đức 25
36 C. Groß Đức 35
38 Dudu Đức 19
35 L. Opitz Đức 28
34 J. Mbom Đức 24
32 M. Friedl Đức 26
30 M. Backhaus Hà Lan 31
29 N. Woltemade Đức 24
28 S. Alvero Pháp 24
27 F. Agu Đức 30
26 L. Buchanan Anh 23
24 K. Sato Nhật Bản 26
23 N. Rapp Đức 28
22 J. Malatini Argentina 26
20 R. Schmid Áo 24
21 I. Hansen-Aarøen Na Uy 35
19 D. Köhn Colombia 26
18 N. Keïta 39
17 M. Grüll Áo 25
15 O. Burke Scotland 36
14 S. Lynen Đức 46
13 M. Veljkovic Thế Giới 29
10 L. Bittencourt Đức 31
11 J. Njinmah Đức 31
8 M. Weiser Đức 30
9 D. Kownacki Ba Lan 26
7 M. Ducksch Đức 30
6 J. Stage Đan Mạch 31
4 N. Stark Đức 29
5 A. Pieper Đức 30
3 A. Jung Đức 33
2 O. Deman Bỉ 26
1 M. Zetterer Đức 32
Tin Wer.Bremen