Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Watford
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Vicarage Road (Sức chứa 21577) Thành lập: Thành lập 1881 HLV: HLV Javi Gracia |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 Cardiff City
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 1 Portsmouth
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Burnley 2 - 1 Watford
15/12/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 1 West Brom
11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 1 - 1 Watford
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 0 Watford
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 0 - 0 QPR
26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Bristol City
22/11/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 2 Watford
08/11/2024 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 0 Oxford Utd
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 59 |
J. Grieves
|
Anh | 22 |
| 100 |
B. Foster
|
Anh | 41 |
| 57 |
R. Andrews
|
Anh | 23 |
| 50 |
A. Blake
|
Anh | 23 |
| 49 |
M. Adu-Poku
|
Anh | 23 |
| 45 |
R. Andrews
|
Anh | 27 |
| 44 |
W. Hoedt
|
Hà Lan | 27 |
| 42 |
J. Morris
|
Anh | 23 |
| 39 |
E. Kayembe
|
26 | |
| 41 |
O. Etebo
|
29 | |
| 37 |
Y. Larouci
|
Algeria | 23 |
| 36 |
F. Ebosele
|
Ireland | 25 |
| 34 |
K. Baah
|
Anh | 24 |
| 33 |
J. Kucka
|
Slovakia | 37 |
| 31 |
F. Sierralta
|
Chi Lê | 27 |
| 30 |
K. Hause
|
Anh | 27 |
| 28 |
S. Kalu
|
25 | |
| 29 |
Hernandez
|
Tây Ban Nha | 25 |
| 26 |
Ben Hamer
|
Áo | 30 |
| 24 |
T. Dele-Bashiru
|
25 | |
| 25 |
E. Dennis
|
27 | |
| 22 |
J. Morris
|
Scotland | 27 |
| 23 |
J. Bond
|
Anh | 26 |
| 21 |
A. Ogbonna
|
Italia | 27 |
| 20 |
D. Quina
|
Bồ Đào Nha | 25 |
| 19 |
V. Bayo
|
Brazil | 28 |
| 18 |
D. Jebbison
|
Canada | 29 |
| 17 |
M. Sissoko
|
Pháp | 29 |
| 16 |
G. Chakvetadze
|
Georgia | 34 |
| 15 |
M. Pollock
|
Anh | 35 |
| 14 |
P. Dwomoh
|
Bỉ | 20 |
| 11 |
R. Vata
|
Ireland | 25 |
| 12 |
K. Sema
|
Thụy Điển | 31 |
| 10 |
I. Louza
|
Anh | 27 |
| 9 |
M. Rajović
|
Albania | 27 |
| 8 |
G. Chakvetadze
|
Georgia | 35 |
| 6 |
M. Pollock
|
Pháp | 25 |
| 7 |
T. Ince
|
Anh | 26 |
| 4 |
W. Hoedt
|
Anh | 27 |
| 5 |
R. Porteous
|
Scotland | 27 |
| 3 |
F. Sierralta
|
Tây Ban Nha | 34 |
| 1 |
D. Bachmann
|
33 | |
| 2 |
J. Ngakia
|
Anh | 24 |
Tin Watford

