Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Arnhem |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
25/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Vitesse Arnhem
22/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs Cambuur
08/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
ADO Den Haag 2 - 0 Vitesse Arnhem
02/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 0 - 0 TOP Oss
30/10/2024 Cúp Hà Lan
RKC Waalwijk 3 - 1 Vitesse Arnhem
25/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 1 - 3 PSV Eindhoven U21
22/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Dordrecht 90 1 - 2 Vitesse Arnhem
18/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Den Bosch 4 - 2 Vitesse Arnhem
12/10/2024 Giao Hữu CLB
Petrolul Ploiesti 1 - 0 Vitesse Arnhem
04/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 1 - 2 Volendam
29/09/2024 Hạng 2 Hà Lan
De Graafschap 3 - 1 Vitesse Arnhem
21/09/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 2 - 2 Ajax U21
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
74 | A. Koryan | Hà Lan | 28 |
73 | A. Dauda | 36 | |
70 | R. Ibarra | Ecuador | 33 |
68 | G. Bosz | Hà Lan | 31 |
60 | J. Klein-Holte | Hà Lan | 27 |
55 | K. Leerdam | Hà Lan | 33 |
52 | J. Houwen | Hà Lan | 28 |
49 | Julian Lelieveld | Hà Lan | 34 |
43 | L. Faye | Pháp | 26 |
41 | Mohammed Osman | Hà Lan | 35 |
40 | K. Diks | Hà Lan | 27 |
37 | G. Kashia | Georgia | 36 |
35 | R. Achenteh | Ma rốc | 36 |
34 | Lewis Bake | Hà Lan | 34 |
29 | J. Lelieveld | Hà Lan | 27 |
27 | B. Traore | 28 | |
26 | Milot Rashica | Hà Lan | 34 |
25 | N. Foor | Hà Lan | 32 |
23 | J. van der Heijden | Hà Lan | 36 |
22 | P. Velthuizen | Hà Lan | 37 |
20 | Z. Labyad | Ma rốc | 31 |
19 | M. Mount | Anh | 25 |
18 | M. Nakamba | 30 | |
17 | Kevin Diks | Hà Lan | 34 |
15 | A. Kruiswijk | Hà Lan | 39 |
14 | Abiola Dauda | Thụy Điển | 34 |
13 | Nathan De Souza | Brazil | 28 |
11 | D. Oliynyk | Ukraina | 36 |
10 | D. Propper | Hà Lan | 32 |
9 | U. Durdevic | Serbia | 30 |
8 | V. Qazaishvili | Georgia | 31 |
7 | M. Vejinovic | Hà Lan | 34 |
6 | J. McEachran | Anh | 31 |
5 | Kelvin Leerdam | Hà Lan | 35 |
3 | D. Mori | Israel | 35 |
2 | Wallace | Brazil | 30 |
1 | E. Room | Hà Lan | 35 |