Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Vik.Plzen
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Doosan Arena(sức chứa 12500) Thành lập: Thành lập 1911 HLV: HLV K. Krejčí |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Séc
Hradec Kralove vs Vik.Plzen
10/11/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 2 - 0 Bohemians 1905
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen 2 - 1 Real Sociedad
03/11/2024 VĐQG Séc
Slovacko 1 - 0 Vik.Plzen
30/10/2024 Cúp Séc
Usti & Labem 3 - 4 Vik.Plzen
27/10/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 0 Sparta Praha
24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
PAOK 1 - 2 Vik.Plzen
19/10/2024 VĐQG Séc
Banik Ostrava 1 - 3 Vik.Plzen
06/10/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 0 Pardubice
03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen 0 - 0 Ludogorets
29/09/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 1 Mlada Boleslav
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | M. N'Diaye | Thế Giới | 40 |
90 | F. Bassey | Thế Giới | 35 |
88 | A. Vlkanova | Thế Giới | 38 |
44 | L. Holik | Thế Giới | 37 |
36 | J. Stanek | Thế Giới | 32 |
26 | F. Cihak | Thế Giới | 32 |
25 | Cermak | Thế Giới | 31 |
24 | M. Havel | Thế Giới | 29 |
23 | L. Kalvach | Thế Giới | 33 |
19 | Kovarik | Châu Âu | 34 |
20 | P. Bucha | Thế Giới | 31 |
21 | V. Jemelka | Thế Giới | 32 |
18 | J. Mosquera | Séc | 36 |
15 | T. Chory | Thế Giới | 31 |
16 | M. Jedlicka | Châu Á | 34 |
17 | Hrosovsky | Thế Giới | 38 |
14 | R. Reznik | Thế Giới | 35 |
13 | M. Tvrdon | Thế Giới | 38 |
12 | M. Duris | Thế Giới | 31 |
11 | M. Trusa | Thế Giới | 34 |
10 | J. Kopic | Thế Giới | 39 |
9 | J. Kliment | Châu Âu | 34 |
7 | J. Sykora | Thế Giới | 33 |
6 | V. Pilar | Séc | 27 |
4 | L. Pernica | Séc | 40 |
3 | R. Hranac | Thế Giới | 35 |
2 | L. Hejda | Thế Giới | 33 |
Tin Vik.Plzen