Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Vik.Plzen
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Séc |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Doosan Arena(sức chứa 12500) Thành lập: Thành lập 1911 HLV: HLV K. Krejčí |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
15/12/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 7 - 2 C. Budejovice
12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen 1 - 2 Man Utd
08/12/2024 VĐQG Séc
MFk Karvina 1 - 2 Vik.Plzen
05/12/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 0 Teplice
01/12/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 3 - 2 Jablonec
28/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Dinamo Kiev 0 - 2 Vik.Plzen
23/11/2024 VĐQG Séc
Hradec Kralove 0 - 1 Vik.Plzen
10/11/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 2 - 0 Bohemians 1905
07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Vik.Plzen 2 - 1 Real Sociedad
03/11/2024 VĐQG Séc
Slovacko 1 - 0 Vik.Plzen
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 80 |
P. Adu
|
21 | |
| 51 |
D. Vasulin
|
Thế Giới | 38 |
| 40 |
S. Dweh
|
23 | |
| 36 |
J. Stanek
|
Thế Giới | 32 |
| 33 |
E. Jirka
|
Slovakia | 27 |
| 31 |
P. Sulc
|
Thế Giới | 35 |
| 30 |
V. Baier
|
Thế Giới | 37 |
| 26 |
F. Cihak
|
Thế Giới | 32 |
| 25 |
Cermak
|
Thế Giới | 31 |
| 24 |
M. Havel
|
Thế Giới | 29 |
| 23 |
L. Kalvach
|
Thế Giới | 33 |
| 22 |
Cadu
|
Thế Giới | 40 |
| 19 |
C. Souare
|
Châu Âu | 34 |
| 20 |
J. Panos
|
Thế Giới | 31 |
| 21 |
V. Jemelka
|
Thế Giới | 32 |
| 18 |
J. Mosquera
|
Séc | 36 |
| 15 |
T. Chory
|
Thế Giới | 31 |
| 16 |
M. Jedlicka
|
Châu Á | 34 |
| 17 |
Hrosovsky
|
Thế Giới | 38 |
| 14 |
R. Reznik
|
Thế Giới | 35 |
| 13 |
M. Tvrdon
|
Thế Giới | 38 |
| 12 |
A. Sojka
|
Thế Giới | 31 |
| 11 |
M. Vydra
|
Thế Giới | 34 |
| 10 |
J. Kopic
|
Thế Giới | 39 |
| 9 |
J. Kliment
|
Châu Âu | 34 |
| 7 |
J. Sykora
|
Thế Giới | 33 |
| 6 |
L. Cerv
|
Séc | 27 |
| 4 |
L. Pernica
|
Séc | 40 |
| 3 |
S. Markovic
|
Thế Giới | 35 |
| 2 |
L. Hejda
|
Thế Giới | 33 |
Tin Vik.Plzen

