Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/vik-plzen.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Doosan Arena(sức chứa 12500) Thành lập: Thành lập 1911 HLV: HLV K. Krejčí |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/07/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen vs Hradec Kralove
20/07/2024 VĐQG Séc
Dukla Praha 1 - 3 Vik.Plzen
12/07/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 3 - 2 Kobenhavn
09/07/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 1 - 2 Karabakh Agdam
05/07/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 2 - 0 Karlsruher
05/07/2024 Giao Hữu CLB
Karlsruher 0 - 0 Vik.Plzen
29/06/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 6 - 0 SV Lafnitz
26/06/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 2 - 1 Dukla BB
22/06/2024 Giao Hữu CLB
Vik.Plzen 7 - 0 Petrin Plzen
26/05/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 1 - 1 Vik.Plzen
18/05/2024 VĐQG Séc
Vik.Plzen 1 - 1 Banik Ostrava
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
23 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
99 |
![]() |
Thế Giới | 40 |
90 |
![]() |
Thế Giới | 35 |
44 |
![]() |
Thế Giới | 37 |
88 |
![]() |
Thế Giới | 38 |
36 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
25 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
26 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
24 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
21 |
![]() |
Thế Giới | 32 |
20 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
19 |
![]() |
Châu Âu | 34 |
18 |
![]() |
Séc | 36 |
17 |
![]() |
Thế Giới | 38 |
16 |
![]() |
Châu Á | 34 |
15 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
14 |
![]() |
Thế Giới | 35 |
13 |
![]() |
Thế Giới | 38 |
12 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
11 |
![]() |
Thế Giới | 34 |
10 |
![]() |
Thế Giới | 39 |
9 |
![]() |
Châu Âu | 34 |
4 |
![]() |
Séc | 40 |
7 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
6 |
![]() |
Séc | 27 |
3 |
![]() |
Thế Giới | 35 |
2 |
![]() |
Thế Giới | 33 |