Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valladolid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio Municipal José Zorrilla (Sức chứa 26512) Thành lập: Thành lập 1928 HLV: HLV Gaizka Garitano |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 3 - 0 Valladolid
13/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 0 Valencia
07/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 2 - 1 Valladolid
03/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
Real Avila 2 - 2 Valladolid
30/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 0 - 4 Atletico Madrid
22/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 0 Valladolid
14/11/2024 Giao Hữu CLB
Valladolid 2 - 0 AVS Futebol
10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 1 Athletic Bilbao
02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 1 - 0 Valladolid
29/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
Astur CF 1 - 3 Valladolid
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
90 | E. Unal | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
34 | R. Corral | Tây Ban Nha | 27 |
38 | Isra Sala | Tây Ban Nha | 25 |
35 | J. Bah | 27 | |
32 | Koke | Tây Ban Nha | 21 |
31 | S. Plaza | Ecuador | 25 |
30 | Raul Chasco | Brazil | 24 |
28 | Chuky | Tây Ban Nha | 25 |
27 | Ivan Fresneda | Tây Ban Nha | 30 |
26 | Samuel Perez | Tây Ban Nha | 27 |
25 | C. Larin | Canada | 35 |
24 | Kenedy | Brazil | 28 |
23 | A. Tuhami | Ma rốc | 29 |
22 | Lucas Rosa | Venezuela | 35 |
21 | S. Amallah | Tây Ban Nha | 32 |
20 | S. Juric | Croatia | 26 |
19 | A. Ndiaye | Tây Ban Nha | 29 |
18 | D. Machis | Venezuela | 29 |
17 | Roque Mesa | Tây Ban Nha | 38 |
16 | C. de la Hoz | Tây Ban Nha | 33 |
15 | E. Cömert | Tunisia | 32 |
14 | Juanmi | Tây Ban Nha | 29 |
13 | K. Hein | Estonia | 37 |
12 | Mario Martin | Tây Ban Nha | 38 |
11 | Raúl Moro | Tây Ban Nha | 31 |
10 | Ivan Sanchez | Tây Ban Nha | 33 |
8 | K. Perez | Tây Ban Nha | 27 |
9 | Marcos Andre | Brazil | 28 |
7 | M. Sylla | Tây Ban Nha | 26 |
3 | D. Torres | Tây Ban Nha | 32 |
6 | C. Ozkacar | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
5 | J. Sanchez | Tây Ban Nha | 27 |
4 | V. Meseguer | Tây Ban Nha | 27 |
1 | Andre Ferreira | Bồ Đào Nha | 35 |
2 | Luis Perez | Tây Ban Nha | 29 |