Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/valencia.gif)
Tên đầy đủ:
Valencia
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio de Mestalla (Sức chứa 55000) Thành lập: Thành lập 1919 HLV: HLV Marcelino |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/07/2024 Giao Hữu CLB
Valencia 0 - 1 Alaves
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Valencia 0 - 0 Castellon
28/05/2024 Giao Hữu CLB
Benidorm 0 - 0 Valencia
26/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 2 - 2 Valencia
19/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 3 Girona
16/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad 1 - 0 Valencia
12/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 0 Rayo Vallecano
05/05/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 1 Alaves
29/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 2 Valencia
20/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 2 Real Betis
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
41 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
34 |
![]() |
Tây Ban Nha | 19 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
31 |
![]() |
Georgia | 24 |
30 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
29 |
![]() |
Thụy Sỹ | 22 |
27 |
![]() |
Brazil | 26 |
23 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
25 |
![]() |
Georgia | 24 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
20 |
![]() |
Pháp | 31 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
19 |
![]() |
Ma rốc | 26 |
18 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 33 |
17 |
![]() |
Ukraina | 22 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
15 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
12 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
11 |
![]() |
29 | |
9 |
![]() |
Serbia | 26 |
10 |
![]() |
Pháp | 24 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
5 |
![]() |
Brazil | 34 |
4 |
![]() |
Pháp | 28 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
Tin Valencia