Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Valencia
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio de Mestalla (Sức chứa 55000) Thành lập: Thành lập 1919 HLV: HLV Marcelino |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 2 Alaves
18/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 1 - 1 Valencia
13/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 0 Valencia
07/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 1 Rayo Vallecano
04/12/2024 Cúp Tây Ban Nha
Ejea 1 - 3 Valencia
29/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 2 - 1 Valencia
26/11/2024 Cúp Tây Ban Nha
Parla Escuela 0 - 1 Valencia
23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 4 - 2 Real Betis
02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 0 Real Madrid
27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Valencia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
39 |
![]() |
Ukraina | 22 |
41 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
38 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
34 |
![]() |
Tây Ban Nha | 19 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
30 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
31 |
![]() |
Georgia | 24 |
29 |
![]() |
Thụy Sỹ | 22 |
27 |
![]() |
Brazil | 26 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
25 |
![]() |
Georgia | 24 |
24 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
23 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
20 |
![]() |
Pháp | 31 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
19 |
![]() |
Ma rốc | 26 |
18 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 33 |
17 |
![]() |
Tây Ban Nha | 39 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
15 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
12 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
10 |
![]() |
Pháp | 24 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
9 |
![]() |
Serbia | 26 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
5 |
![]() |
Argentina | 34 |
4 |
![]() |
Pháp | 28 |
2 |
![]() |
Bỉ | 25 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
Tin Valencia