Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | ekaterinburg |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion Central'nyj (sức chứa 27000) Thành lập: Thành lập 1930 HLV: HLV V. Goncharenko |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 Hạng 2 Nga
Alania Vla vs Ural S.r.
16/11/2024 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 4 - 3 Yenisey
10/11/2024 Hạng 2 Nga
Shinnik Yaroslavl 0 - 2 Ural S.r.
04/11/2024 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 0 - 0 Rodina Moscow
26/10/2024 Hạng 2 Nga
Baltika 2 - 1 Ural S.r.
20/10/2024 Hạng 2 Nga
SKA-Khabarovsk 3 - 3 Ural S.r.
12/10/2024 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 1 - 0 Tyumen
05/10/2024 Hạng 2 Nga
Ural S.r. 1 - 0 Torpedo Moscow
29/09/2024 Hạng 2 Nga
Yenisey 3 - 0 Ural S.r.
21/09/2024 Hạng 2 Nga
Kamaz 1 - 2 Ural S.r.
16/09/2024 Hạng 2 Nga
Arsenal-Tula 1 - 0 Ural S.r.
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | Yaroshenko | Ukraina | 38 |
96 | Timofeev | Nga | 28 |
92 | Emelyanov | Thế Giới | 34 |
90 | F.Smolov | Nga | 34 |
89 | Erokhin | Nga | 35 |
88 | A.Gerasimov | Nga | 30 |
75 | Serchenkov | Châu Âu | 34 |
63 | Belozerov | Nga | 43 |
57 | A.Fidler | Nga | 41 |
37 | E. Shumihin | Châu Âu | 34 |
50 | Markov | Thế Giới | 34 |
41 | A.Sapeta | Nga | 35 |
39 | Sabirzyanov | Nga | 29 |
35 | D.Arapov | Nga | 31 |
34 | Dorozhkin | Nga | 37 |
33 | I.Kot | Nga | 44 |
32 | Dorozhinskiy | Nga | 29 |
30 | Zhevnov | Nga | 34 |
29 | Fontanello | Argentina | 40 |
28 | Zabolotnyi | Nga | 34 |
27 | Merkulov | Nga | 35 |
25 | Stavpets | Nga | 35 |
26 | A.Sherbakov | Nga | 32 |
24 | Fomin | Thế Giới | 34 |
21 | Acevedo | Chi Lê | 36 |
20 | Lambarschi | Nga | 32 |
18 | G.Nurov | Nga | 32 |
17 | Gorbanets | Nga | 39 |
16 | Goshokov | Nga | 33 |
15 | Oganesyan | Nga | 34 |
14 | Podberezkin | Nga | 32 |
11 | Stavpets | Nga | 40 |
12 | Novikov | Nga | 40 |
10 | Manucharyan | Armenia | 37 |
8 | I.Chudin | Nga | 34 |
9 | S.Gogniev | Nga | 43 |
7 | A.Dantsev | Nga | 40 |
5 | Ivan Knyazev | Nga | 32 |
6 | S.Ottesen | Iceland | 40 |
3 | C.Lungu | 33 | |
4 | M.Berger | Áo | 39 |
2 | V.Khozin | Nga | 35 |