Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Udinese
Thành phố: Udine
Quốc gia: Italia
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Dacia Arena (Sức chứa 25952)

Thành lập: Thành lập 1896

HLV:  HLV I.Tudor

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

24/11/2024 VĐQG Italia

Empoli vs Udinese

10/11/2024 VĐQG Italia

Atalanta 2 - 1 Udinese

02/11/2024 VĐQG Italia

Udinese 0 - 2 Juventus

30/10/2024 VĐQG Italia

Venezia 3 - 2 Udinese

25/10/2024 VĐQG Italia

Udinese 2 - 0 Cagliari

19/10/2024 VĐQG Italia

AC Milan 1 - 0 Udinese

05/10/2024 VĐQG Italia

Udinese 1 - 0 Lecce

28/09/2024 VĐQG Italia

Udinese 2 - 3 Inter Milan

25/09/2024 Cúp Italia

Udinese 3 - 1 Salernitana

22/09/2024 VĐQG Italia

Roma 3 - 0 Udinese

16/09/2024 VĐQG Italia

Parma 2 - 3 Udinese

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
96 S. Scuffet Italia 28
99 D. Pizarro Italia 21
95 I. Touré Pháp 23
93 D. Padelli Italia 39
87 De Maio Pháp 37
77 Matos Brazil 31
70 A. Sanchez Chi Lê 36
67 A. Guessand Pháp 20
61 M. Ballarini Italia 23
50 R. Becao Brazil 28
40 M. Okoye 23
47 Felipe Vizeu Brazil 27
37 Pereyra Argentina 33
32 J. Ekkelenkamp Hà Lan 39
33 J. Zemura 31
31 T. Kristensen Đan Mạch 22
30 L. Gianetti Argentina 34
29 J. Bijol Slovenia 25
27 Kabasele Bỉ 33
28 F. Benkovic Croatia 27
26 F. Thauvin Pháp 31
23 E. Ebosse 25
25 J. Karlstrom Thụy Điển 29
22 Brenner Brazil 23
18 N. Pérez Argentina 27
20 V. Semedo Bồ Đào Nha 29
21 Iker Bravo Tây Ban Nha 22
19 K. Ehizibue Đan Mạch 33
17 L. Lucca Croatia 28
16 M. Palma Croatia 20
15 M. Aké Bồ Đào Nha 22
14 J. Abankwah 20
13 J. Ferreira 34
12 H. Kamara 30
11 H. Kamara Brazil 29
10 F. Thauvin Pháp 30
6 Oier Zarraga Pháp 26
7 I. Success 28
8 S. Lovric Slovenia 36
9 K. Davis Anh 26
5 M. Payero Đức 34
4 J. Abankwah Slovenia 26
2 F. Ebosele 22
3 A. Masina Ma rốc 30
1 M. Silvestri Italia 33
Tin Udinese