Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Troyes
Thành phố: | Troyes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de l'Aube(Sức chứa 21877) Thành lập: Thành lập 1986 HLV: HLV J. Garcia |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/11/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Grenoble
08/11/2024 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 0 - 2 Troyes
01/11/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 0 Stade Lavallois
29/10/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 3 - 0 Pau FC
26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 0 - 1 Troyes
21/10/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 3 Paris FC
04/10/2024 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 2 - 1 Troyes
28/09/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 1 Metz
24/09/2024 Hạng 2 Pháp
Annecy FC 1 - 0 Troyes
20/09/2024 Hạng 2 Pháp
Troyes 0 - 3 Rodez
13/09/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 0 - 0 Troyes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 | J. Moulin | Pháp | 38 |
39 | Y. Larouci | Pháp | 26 |
31 | Metinho | Brazil | 21 |
30 | G. Gallon | 31 | |
29 | W. Odobert | Pháp | 28 |
28 | N. Chadli | Pháp | 23 |
27 | B. Domingues | Pháp | 28 |
26 | P. Yade | Nam Phi | 27 |
25 | Mama Balde | 29 | |
24 | X. Chavalerin | Pháp | 33 |
23 | A. Rami | Pháp | 39 |
22 | T. Zoukrou | Pháp | 23 |
21 | P. Sandler | Hà Lan | 27 |
18 | T. Balde | Pháp | 21 |
20 | R. Ripart | Pháp | 31 |
19 | A. Bruus | Đan Mạch | 33 |
17 | Y. Salmier | 31 | |
15 | K. Azamoum | Pháp | 34 |
14 | Reine-Adélaïde | Pháp | 27 |
13 | I. Ugbo | Canada | 28 |
12 | Abdu Conté | Bồ Đào Nha | 26 |
11 | Rony Lopes | Bồ Đào Nha | 29 |
10 | F. Tardieu | Pháp | 32 |
9 | I. Ugbo | Canada | 26 |
8 | L. Agoumé | Pháp | 32 |
6 | R. Kouame | 28 | |
7 | Mama Balde | 29 | |
5 | T. Dingome | Pháp | 33 |
4 | E. Palmer-Brown | Mỹ | 24 |
2 | J. Porozo | Ecuador | 27 |
1 | M. Lis | Ba Lan | 25 |
Tin Troyes