Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Trinidad & T.
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Bắc Mỹ |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
17/12/2024 Giao Hữu ĐTQG
Arập Xêut 2 - 0 Trinidad & T.
15/10/2024 CONCACAF Nations League
Trinidad & T. 3 - 1 Cuba
10/10/2024 CONCACAF Nations League
Cuba 2 - 2 Trinidad & T.
10/09/2024 CONCACAF Nations League
Trinidad & T. 0 - 0 French Guiana
07/09/2024 CONCACAF Nations League
Honduras 4 - 0 Trinidad & T.
08/06/2024 VLWC KV Concacaf
Bahamas 0 - 0 Trinidad & T.
05/06/2024 VLWC KV Concacaf
Trinidad & T. 1 - 2 Grenada
13/05/2024 Giao Hữu ĐTQG
Trinidad & T. 0 - 0 Guyana
23/03/2024 CONCACAF Nations League
Canada 0 - 0 Trinidad & T.
03/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Trinidad & T. 0 - 0 Jamaica
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 26 |
Winchester
|
32 | |
| 23 |
M. Khan
|
32 | |
| 22 |
D. Smith
|
31 | |
| 21 |
N. Frenderup
|
37 | |
| 20 |
K. Auvray
|
32 | |
| 19 |
M. Shaw
|
30 | |
| 18 |
T. Hodge
|
34 | |
| 17 |
A. Rampersad
|
35 | |
| 16 |
A. Jones
|
32 | |
| 15 |
N. Hackshaw
|
35 | |
| 14 |
S. Gomez
|
32 | |
| 13 |
R. Gill
|
32 | |
| 12 |
K. Moses
|
32 | |
| 11 |
L. García
|
34 | |
| 10 |
K. Molino
|
34 | |
| 8 |
A. Fortune
|
32 | |
| 9 |
K. Corbin
|
31 | |
| 7 |
R. Telfer
|
33 | |
| 6 |
L. Singh
|
33 | |
| 5 |
L. Archer
|
32 | |
| 4 |
S. Bateau
|
39 | |
| 3 |
J. Jones
|
33 | |
| 2 |
A. David
|
34 | |
| 1 |
M. Phillip
|
35 |
Tin Trinidad & T.

