Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/toulouse.gif)
Tên đầy đủ:
Toulouse
Thành phố: | Toulouse |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stadium Municipal (Sức chứa 35470) Thành lập: Thành lập 1937 HLV: HLV P. Dupraz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Roma vs Toulouse
20/07/2024 Giao Hữu CLB
Toulouse 2 - 2 Pau FC
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Toulouse 2 - 1 Rodez
19/05/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 0 - 2 Stade Brestois
12/05/2024 VĐQG Pháp
PSG 1 - 2 Toulouse
03/05/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 2 Montpellier
28/04/2024 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 2 Toulouse
21/04/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 1 Marseille
13/04/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Toulouse
07/04/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 0 - 0 Strasbourg
31/03/2024 VĐQG Pháp
Clermont 0 - 3 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 |
![]() |
Thụy Điển | 27 |
99 |
![]() |
Pháp | 27 |
80 |
![]() |
24 | |
37 |
![]() |
Pháp | 23 |
50 |
![]() |
Pháp | 27 |
32 |
![]() |
Pháp | 19 |
34 |
![]() |
Pháp | 23 |
31 |
![]() |
20 | |
30 |
![]() |
Pháp | 31 |
28 |
![]() |
Pháp | 22 |
25 |
![]() |
22 | |
27 |
![]() |
Hà Lan | 24 |
26 |
![]() |
Na Uy | 24 |
24 |
![]() |
Hy Lạp | 24 |
23 |
![]() |
24 | |
22 |
![]() |
Phần Lan | 22 |
17 |
![]() |
Chi Lê | 28 |
18 |
![]() |
Thụy Điển | 23 |
19 |
![]() |
Serbia | 26 |
21 |
![]() |
Brazil | 29 |
20 |
![]() |
28 | |
16 |
![]() |
Na Uy | 26 |
15 |
![]() |
Chi Lê | 25 |
14 |
![]() |
23 | |
13 |
![]() |
Thụy Sỹ | 27 |
12 |
![]() |
Na Uy | 26 |
11 |
![]() |
Pháp | 23 |
10 |
![]() |
Bỉ | 33 |
9 |
![]() |
Anh | 30 |
8 |
![]() |
Hà Lan | 29 |
7 |
![]() |
Ma rốc | 29 |
6 |
![]() |
Ma rốc | 24 |
5 |
![]() |
Australia | 25 |
4 |
![]() |
Hà Lan | 23 |
3 |
![]() |
Đan Mạch | 29 |
2 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
1 |
![]() |
Pháp | 23 |
Tin Toulouse