Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
T.N.Kỳ
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Châu Âu |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/11/2024 UEFA Nations League
Montenegro 3 - 1 T.N.Kỳ
16/11/2024 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 0 - 0 Wales
14/10/2024 UEFA Nations League
Iceland 2 - 3 T.N.Kỳ
14/09/2024 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 2 - 0 Montenegro
09/09/2024 UEFA Nations League
T.N.Kỳ 3 - 1 Iceland
06/09/2024 UEFA Nations League
Wales 0 - 0 T.N.Kỳ
06/07/2024 Euro 2024
Hà Lan 2 - 1 T.N.Kỳ
02/07/2024 Euro 2024
Áo 1 - 2 T.N.Kỳ
26/06/2024 Euro 2024
Séc 1 - 2 T.N.Kỳ
22/06/2024 Euro 2024
T.N.Kỳ 0 - 3 B.D.Nha
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 119 |
C. Tosun
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 26 |
B. Yıldırım
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 24 |
S. Kılıcsoy
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
| 23 |
U. Cakır
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 22 |
K. Ayhan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 21 |
E. Dinkci
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 20 |
C. Uzun
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
| 19 |
K. Yıldız
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 18 |
M. Muldur
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
| 17 |
I. Kahveci
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
| 16 |
I. Yuksek
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 14 |
A. Bardakcı
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 15 |
S. Özcan
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 13 |
E. Elmalı
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 12 |
A. Bayındır
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 11 |
Y. Yazıcı
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 10 |
H. Calhanoglu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 9 |
U. Nayir
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
| 8 |
A. Guler
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 6 |
O. Kokcu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
| 7 |
K. Akturkoglu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 5 |
O. Yokuslu
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
| 4 |
S. Akaydin
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
| 3 |
M. Demiral
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
| 2 |
Z. Celik
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
| 1 |
M. Gunok
|
Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
Tin T.N.Kỳ

