Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Swansea City
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Liberty (Sức chứa 20828) Thành lập: Thành lập 1912 HLV: HLV P. Clement |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 0 Luton Town
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 0 QPR
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 2 - 1 Swansea City
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 3 Sunderland
10/12/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 2 Swansea City
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 1 - 1 Swansea City
30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 2 - 2 Portsmouth
27/11/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 2 Swansea City
24/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 3 - 4 Leeds Utd
10/11/2024 Hạng Nhất Anh
Burnley 1 - 0 Swansea City
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 54 |
M. Cafaro
|
Pháp | 27 |
| 51 |
R. Mesa
|
Anh | 32 |
| 50 |
C. Harries
|
Scotland | 29 |
| 47 |
A. Abdulai
|
Scotland | 25 |
| 45 |
C. Congreve
|
Pháp | 39 |
| 44 |
B. Cabango
|
Slovenia | 29 |
| 41 |
S. Parker
|
Wales | 30 |
| 35 |
Ronald
|
Brazil | 32 |
| 33 |
B. Humphreys
|
Anh | 29 |
| 31 |
O. Cooper
|
Wales | 32 |
| 30 |
H. Ashby
|
Scotland | 35 |
| 29 |
M. Sorinola
|
Anh | 33 |
| 28 |
L. Walsh
|
Bắc Ireland | 32 |
| 25 |
M. Peart-Harris
|
Đức | 46 |
| 24 |
J. Bidwell
|
Anh | 35 |
| 23 |
N. Wood-Gordon
|
Anh | 26 |
| 22 |
L. Vigouroux
|
Chi Lê | 27 |
| 21 |
A. Oko-Flex
|
Tây Ban Nha | 37 |
| 20 |
L. Cullen
|
Anh | 30 |
| 19 |
F. Bianchini
|
Pháp | 23 |
| 18 |
C. Patino
|
Anh | 27 |
| 17 |
Gonçalo Franco
|
Ba Lan | 30 |
| 26 |
K. Naughton
|
Anh | 36 |
| 15 |
N. Ogbeta
|
Anh | 39 |
| 16 |
J. Asoro
|
Thụy Điển | 36 |
| 14 |
J. Tymon
|
Ireland | 32 |
| 13 |
S. Benda
|
Đức | 33 |
| 11 |
J. Ginnelly
|
Hà Lan | 34 |
| 12 |
J. Paterson
|
Anh | 27 |
| 10 |
E. Ji-Sung
|
Hàn Quốc | 30 |
| 9 |
Z. Vipotnik
|
Slovenia | 27 |
| 8 |
M. Grimes
|
Anh | 32 |
| 7 |
J. Allen
|
Wales | 36 |
| 6 |
H. Darling
|
Anh | 30 |
| 5 |
B. Cabango
|
Wales | 37 |
| 4 |
J. Fulton
|
Anh | 35 |
| 3 |
K. Pedersen
|
Đan Mạch | 30 |
| 2 |
J. Key
|
Tây Ban Nha | 32 |
| 1 |
A. Fisher
|
Anh | 39 |
Tin Swansea City

