Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stuttgart |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Mercedes-Benz-Arena (Sức chứa 60469) Thành lập: Thành lập 1893 HLV: HLV M. Weinzierl |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bochum
10/11/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 3 - 3 Ein.Frankfurt
06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 0 - 2 Atalanta
01/11/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 0 - 0 Stuttgart
29/10/2024 Cúp Đức
Stuttgart 2 - 1 Kaiserslautern
26/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Holstein Kiel
22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Juventus 0 - 1 Stuttgart
19/10/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 0 Stuttgart
10/10/2024 Giao Hữu CLB
Stuttgart 1 - 1 SSV Ulm
06/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 0 - 1 Hoffenheim
01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 1 - 1 Sparta Praha
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
50 | A. Tibidi | Pháp | 21 |
45 | A. Chase | Nhật Bản | 20 |
44 | A.Maxim | Rumany | 34 |
43 | R. Paula | Đức | 20 |
40 | L. Raimund | Đức | 19 |
42 | J.Kiesewetter | Mỹ | 31 |
39 | N. Sessa | Argentina | 28 |
37 | H. Ito | Đức | 30 |
36 | H. Sarpei | 26 | |
35 | M. Kamiński | Ba Lan | 32 |
34 | B. Tashchi | Đức | 34 |
33 | A. Nübel | Đức | 33 |
32 | F. Rieder | Pháp | 26 |
31 | C. Olivier | Bồ Đào Nha | 26 |
30 | R. Massimo | Ba Lan | 25 |
29 | A. Rouault | Pháp | 26 |
28 | N. Nartey | Đức | 24 |
27 | C. Führich | Đức | 39 |
26 | D. Undav | Đức | 33 |
25 | L. Egloff | Đức | 32 |
24 | J. Chabot | Đức | 26 |
23 | Zagadou | Pháp | 25 |
21 | H. Ito | Nhật Bản | 26 |
22 | C. Führich | Đức | 26 |
20 | L. Stergiou | Đức | 28 |
19 | J. Milosevic | Bắc Macedonia | 24 |
18 | J. Leweling | Bồ Đào Nha | 25 |
17 | J. Diehl | Đức | 30 |
16 | A. Karazor | Đức | 35 |
15 | P. Stenzel | Đức | 28 |
9 | E. Demirovic | Bosnia-Herzgovina | 28 |
13 | F. Kratzig | Đức | 36 |
14 | Katompa Mvumpa | Hy Lạp | 25 |
11 | N. Woltemade | Đức | 30 |
10 | E. Toure | Bồ Đào Nha | 25 |
8 | E. Millot | Pháp | 27 |
7 | M. Mittelstadt | Tây Ban Nha | 27 |
5 | M. Dahoud | 27 | |
6 | A. Stiller | Đức | 38 |
4 | J. Vagnoman | Đức | 37 |
3 | R. Hendriks | Hà Lan | 31 |
2 | A. Al Dakhil | Bỉ | 25 |
1 | F. Bredlow | Đức | 27 |