Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/strasbourg.gif)
Tên đầy đủ:
Strasbourg
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de la Meinau (Sức chứa 29230) Thành lập: Thành lập 1906 HLV: HLV T. Laurey |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Strasbourg 0 - 0 Fenerbahce
09/07/2024 Giao Hữu CLB
Wolfsberger AC 0 - 0 Strasbourg
19/05/2024 VĐQG Pháp
Lyon 1 - 1 Strasbourg
12/05/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 2 - 1 Metz
04/05/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 2 - 1 Strasbourg
28/04/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 3 Nice
21/04/2024 VĐQG Pháp
Lille 1 - 0 Strasbourg
13/04/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 2 - 1 Stade Reims
07/04/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 0 - 0 Strasbourg
31/03/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 2 - 0 Rennes
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
230 |
![]() |
Pháp | 35 |
77 |
![]() |
Ukraina | 27 |
40 |
![]() |
Pháp | 21 |
36 |
![]() |
Ma rốc | 22 |
33 |
![]() |
Pháp | 25 |
31 |
![]() |
23 | |
30 |
![]() |
Pháp | 28 |
29 |
![]() |
Pháp | 21 |
28 |
![]() |
Pháp | 23 |
24 |
![]() |
Bỉ | 36 |
27 |
![]() |
Pháp | 27 |
26 |
![]() |
Tunisia | 23 |
23 |
![]() |
Brazil | 21 |
22 |
![]() |
Pháp | 27 |
21 |
![]() |
Pháp | 26 |
20 |
![]() |
29 | |
19 |
![]() |
Pháp | 20 |
18 |
![]() |
Pháp | 21 |
17 |
![]() |
Pháp | 26 |
16 |
![]() |
Pháp | 41 |
14 |
![]() |
Pháp | 31 |
13 |
![]() |
Pháp | 25 |
12 |
![]() |
28 | |
11 |
![]() |
Pháp | 36 |
10 |
![]() |
Hà Lan | 21 |
9 |
![]() |
Pháp | 37 |
8 |
![]() |
Brazil | 20 |
7 |
![]() |
Bỉ | 32 |
6 |
![]() |
30 | |
5 |
![]() |
Pháp | 26 |
3 |
![]() |
Pháp | 32 |
4 |
![]() |
Ba Lan | 26 |
1 |
![]() |
Pháp | 32 |
2 |
![]() |
Pháp | 27 |
Tin Strasbourg