Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Standard Liege
Thành phố: | Liege (Luik) |
Quốc gia: | Bỉ |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege vs Cercle Brugge
10/11/2024 VĐQG Bỉ
Gent 4 - 0 Standard Liege
02/11/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 2 - 1 Sint Truiden
27/10/2024 VĐQG Bỉ
Antwerpen 3 - 0 Standard Liege
20/10/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 2 - 0 Charleroi
06/10/2024 VĐQG Bỉ
Anderlecht 2 - 0 Standard Liege
28/09/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 1 - 2 Westerlo
20/09/2024 VĐQG Bỉ
Standard Liege 0 - 0 Union Saint-Gilloise
13/09/2024 VĐQG Bỉ
Dender 0 - 2 Standard Liege
31/08/2024 VĐQG Bỉ
OH Leuven 2 - 0 Standard Liege
28/07/2024 VĐQG Bỉ
Genk 0 - 0 Standard Liege
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
50 | A.Koc | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
45 | F.Marquet | Bỉ | 29 |
40 | M'Poku | Bỉ | 27 |
39 | I.Ezekiel | 31 | |
36 | D.Arslanagic | Bỉ | 31 |
33 | C.Gonzalez | Bỉ | 35 |
32 | T.Watt | Scotland | 31 |
30 | S.Mmaee | Bỉ | 28 |
29 | L.Pirard | Bỉ | 29 |
28 | Bastien | Bỉ | 30 |
26 | Luyindama | Bỉ | 29 |
27 | D.Andrade | Colombia | 33 |
25 | J.Louis | 32 | |
22 | Lestienne | Thụy Điển | 34 |
24 | C.Fiore | Bỉ | 29 |
23 | A.Trebel | Pháp | 33 |
21 | C. Fai | 38 | |
20 | A.Yasar | Bỉ | 29 |
19 | Djenepo | Bỉ | 31 |
18 | R. Marin | Bỉ | 30 |
17 | D.Milosevic | Bỉ | 29 |
16 | Ulien | Pháp | 36 |
15 | Pocognoli | Bỉ | 30 |
14 | Y.Ono | Nhật Bản | 32 |
13 | G. Ochoa | Bỉ | 30 |
11 | J. Cousins | Pháp | 34 |
10 | M. Carcela | Bỉ | 41 |
9 | R. Emond | Brazil | 31 |
6 | Kosanovic | Bỉ | 30 |
8 | G. Cimirot | Hà Lan | 40 |
7 | Orlando Sa | Bỉ | 29 |
5 | U. Agbo | Bồ Đào Nha | 38 |
4 | R.Faty | 38 | |
3 | Vanheusden | Bỉ | 35 |
2 | R. Goreux | 37 | |
1 | J. Gillet | Nhật Bản | 41 |
Tin Standard Liege