Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Stade Reims
Thành phố: Reims
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims vs Lyon

10/11/2024 VĐQG Pháp

Le Havre 0 - 3 Stade Reims

03/11/2024 VĐQG Pháp

Toulouse 1 - 0 Stade Reims

26/10/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 1 - 2 Stade Brestois

20/10/2024 VĐQG Pháp

Auxerre 2 - 1 Stade Reims

06/10/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 4 - 2 Montpellier

29/09/2024 VĐQG Pháp

Angers 1 - 3 Stade Reims

21/09/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 1 - 1 PSG

15/09/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 2 Stade Reims

01/09/2024 VĐQG Pháp

Stade Reims 2 - 1 Rennes

27/07/2024 Giao Hữu CLB

Shimizu S-Pulse 3 - 0 Stade Reims

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
240 M. Cafaro Pháp 27
96 A. Olliero Pháp 27
94 Y. Diouf Pháp 24
73 I. Orazi Ireland 17
92 Abdoul Koné Pháp 25
72 A. Koné 19
71 Y. Fofana Pháp 25
70 A. Flips Pháp 24
67 M. Diakhon Pháp 27
65 M. Mbow 24
55 N. Sangui Pháp 25
53 A. Tchaptchet Pháp 18
49 V. Atangana Pháp 23
45 T. Koudou Pháp 27
43 C. Keita Pháp 21
41 I. Diakité Pháp 27
39 J. Ito Nhật Bản 31
36 Konan Pháp 29
32 T. Foket Bỉ 30
30 N. Penneteau Pháp 43
28 B. Locko Pháp 22
27 E. Toure 23
26 B. Stambouli Pháp 22
24 E. Agbadou 24
25 T. De Smet Bỉ 26
23 Aurélio Buta Algeria 26
21 C. Kipré Pháp 26
22 O. Diakité Pháp 27
20 I. Kebbal Pháp 33
19 J. Wilson-Esbrand Anh 25
18 S. Akieme Tây Ban Nha 21
17 K. Nakamura Nhật Bản 22
16 Y. Diouf Pháp 25
15 M. Munetsi Pháp 28
14 R. Khadra Kosovo 31
13 F. Doucoure 23
8 A. Richardson Thụy Điển 25
9 M. Daramy Đan Mạch 23
10 T. Teuma Kosovo 29
11 A. Salama Pháp 22
7 J. Ito Na Uy 23
6 V. Atangana Edoa Pháp 27
5 E. Agbadou Pháp 37
4 M. Busi Bỉ 25
3 K. Doumbia Pháp 30
2 J. Okumu 27
1 P. Pentz Pháp 21
Tin Stade Reims