Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
SSV Ulm
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14/09/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm vs Nurnberg
05/09/2024 Giao Hữu CLB
Augsburg 4 - 1 SSV Ulm
01/09/2024 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 0 - 0 SSV Ulm
27/07/2024 Giao Hữu CLB
Ingolstadt 1 - 1 SSV Ulm
17/07/2024 Giao Hữu CLB
Unterhaching 0 - 0 SSV Ulm
13/07/2024 Giao Hữu CLB
Basel 1 - 1 SSV Ulm
18/05/2024 Hạng 3 Đức
SSV Ulm 4 - 2 Verl
11/05/2024 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II 1 - 2 SSV Ulm
04/05/2024 Hạng 3 Đức
SSV Ulm 2 - 0 Vik.Koln
28/04/2024 Hạng 3 Đức
Freiburg II 1 - 2 SSV Ulm
21/04/2024 Hạng 3 Đức
SSV Ulm 1 - 0 Jahn Regensburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
44 | N. Castelle | Đức | 25 |
43 | R. Rösch | Đức | 25 |
39 | C. Ortag | Đức | 25 |
38 | L. Hyryläinen | Phần Lan | 25 |
33 | F. Higl | Đức | 25 |
32 | P. Strompf | Đức | 25 |
30 | M. Krattenmacher | Đức | 25 |
29 | S. Telalović | Đức | 25 |
27 | N. Kolbe | Đức | 25 |
26 | P. Maier | Đức | 25 |
23 | M. Brandt | Đức | 25 |
19 | J. Meier | Đức | 25 |
18 | L. Stoll | Đức | 25 |
16 | A. Keller | Thụy Sỹ | 25 |
12 | M. Seybold | Đức | 25 |
10 | A. Ludwig | Đức | 25 |
11 | D. Chessa | Đức | 25 |
7 | B. Allgeier | Đức | 25 |
5 | J. Reichert | Đức | 25 |
4 | T. Gaal | Đức | 25 |
Tin SSV Ulm