Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
SSV Ulm
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Đức |
| Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/12/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster 0 - 0 SSV Ulm
14/12/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm 1 - 1 Hamburger
07/12/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 3 - 2 SSV Ulm
01/12/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm 1 - 1 Greuther Furth
23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 2 - 2 SSV Ulm
09/11/2024 Hạng 2 Đức
Magdeburg 0 - 0 SSV Ulm
01/11/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm 0 - 0 Schalke 04
27/10/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 1 - 1 SSV Ulm
20/10/2024 Hạng 2 Đức
SSV Ulm 0 - 1 Karlsruher
10/10/2024 Giao Hữu CLB
Stuttgart 1 - 1 SSV Ulm
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 44 |
N. Castelle
|
Đức | 25 |
| 43 |
R. Rösch
|
Đức | 25 |
| 39 |
C. Ortag
|
Đức | 25 |
| 38 |
L. Hyryläinen
|
Phần Lan | 25 |
| 33 |
F. Higl
|
Đức | 25 |
| 32 |
P. Strompf
|
Đức | 25 |
| 30 |
M. Krattenmacher
|
Đức | 25 |
| 29 |
S. Telalović
|
Đức | 25 |
| 27 |
N. Kolbe
|
Đức | 25 |
| 26 |
P. Maier
|
Đức | 25 |
| 23 |
M. Brandt
|
Đức | 25 |
| 19 |
J. Meier
|
Đức | 25 |
| 18 |
L. Stoll
|
Đức | 25 |
| 16 |
A. Keller
|
Thụy Sỹ | 25 |
| 12 |
M. Seybold
|
Đức | 25 |
| 10 |
A. Ludwig
|
Đức | 25 |
| 11 |
D. Chessa
|
Đức | 25 |
| 7 |
B. Allgeier
|
Đức | 25 |
| 6 |
T. Geyer
|
Đức | 25 |
| 4 |
T. Gaal
|
Đức | 25 |
| 5 |
J. Reichert
|
Đức | 25 |
| 1 |
N. Thiede
|
Đức | 25 |
Tin SSV Ulm

