Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Spartak Moscow
Thành phố: Moscow
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Otkrytie Arena (sức chứa 44000)

Thành lập: Thành lập 1922

HLV:  HLV D. Alenichev

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow vs Lok. Moscow

02/11/2024 VĐQG Nga

CSKA Moscow 0 - 1 Spartak Moscow

27/10/2024 VĐQG Nga

Nizhny Nov 0 - 2 Spartak Moscow

22/10/2024 Cúp Nga

Dyn. Makhachkala 0 - 1 Spartak Moscow

19/10/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 0 - 2 Krasnodar

05/10/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 3 - 0 Rostov

02/10/2024 Cúp Nga

Din. Moscow 2 - 3 Spartak Moscow

28/09/2024 VĐQG Nga

Lok. Moscow 3 - 1 Spartak Moscow

22/09/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 2 - 2 Din. Moscow

19/09/2024 Cúp Nga

Spartak Moscow 4 - 1 Krylya Sovetov

15/09/2024 VĐQG Nga

Dyn. Makhachkala 1 - 1 Spartak Moscow

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
92 N. Rasskazov Nga 37
98 A. Maksimenko Nga 28
77 R. Mirzov Nga 29
71 S. Melnikov Nga 36
68 R. Litvinov Nga 31
56 I. Gaponov Brazil 42
57 A. Selikhov Nga 31
53 Samsonov Nga 30
50 M. Pašalić Croatia 29
47 R. Zobnin Nga 28
49 Ananidze Nga 39
44 Yakovlev Nga 39
40 A.Timofeev Nga 30
38 A. Eshchenko Nga 40
35 S.Tasci Đức 37
37 G.Melkadze Nga 27
32 A. Rebrov Nga 40
33 A. Kral Nga 35
30 Pesjakov Nga 36
29 I. Kutepov Nga 31
26 Khodyrev Nga 32
27 T. Akmurzin Nga 37
25 L. Melgarejo Nga 34
24 Q. Promes Hà Lan 32
23 Kombarov Nga 37
22 M. Ignatov Nga 36
21 Kallstrom Thụy Điển 42
18 N. Umyarov Đức 37
17 A. Lomovitskiy Tây Ban Nha 38
16 Bocchetti Nga 39
15 Shirokov Brazil 34
14 G. Dzhikiya Nga 33
13 V. Granat Nga 35
12 L.Adriano Brazil 37
11 J. Larsson Armenia 34
10 Z. Bakaev Azerbaijan 37
9 E. Ponce Nga 43
8 V. Moses Nga 37
7 A. Sobolev Georgia 32
6 Ayrton Nga 31
5 Romulo Argentina 39
3 M. Caufriez Nga 32
4 J. Hendrix Nga 35
2 S. Gigot Argentina 40
Tin Spartak Moscow