Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Generali Arena(sức chứa 20854)

Thành lập: Thành lập 1893

HLV:  HLV Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

15/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 1 Jablonec

11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 4 - 2 Sparta Praha

07/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 0 Bohemians 1905

03/12/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 4 - 1 MFk Karvina

30/11/2024 VĐQG Séc

Dukla Praha 0 - 1 Sparta Praha

26/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 0 - 6 Atletico Madrid

23/11/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 1 Teplice

10/11/2024 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 2 - 2 Sparta Praha

06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 1 - 2 Stade Brestois

02/11/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 3 Banik Ostrava

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
46 M. Kadlec Thế Giới 33
42 N. Okeke Thế Giới 32
33 D. Hancko Thế Giới 33
36 A. Karabec Séc 36
37 L. Krejci Séc 25
39 V. Sejk Thế Giới 26
41 M. Vitík Thế Giới 33
32 M. Rynes Thế Giới 33
30 J. Zeleny Thế Giới 34
31 V.Vorel Séc 28
29 E. Krasniqi Séc 34
28 T. Wiesner Séc 28
26 P. Vydra 38
27 F. Panak Thế Giới 30
25 A. Sorensen Séc 38
24 V. Vorel Thế Giới 34
23 L.Krejci Séc 32
22 L. Haraslin Séc 34
20 Q. Laci Síp 36
21 J. Pesek Séc 43
19 J. Mejdr Séc 36
18 L. Sadilek Séc 36
17 A. Preciado Séc 37
16 M. Sacek Séc 32
15 R.Kováč Séc 45
14 V. Birmancevic Séc 37
13 K. Danek Thế Giới 30
11 Indrit Tuci Séc 34
10 A. Rrahmani Thế Giới 29
9 J. Kuchta Séc 36
8 D. Pavelka Séc 42
7 V. Olatunji Séc 32
6 K. Kairinen Séc 37
5 Mathias Ross Séc 32
4 M. Solbakken Séc 43
3 M. Kadlec Croatia 38
2 A. Preciado Thế Giới 33
1 P. Vindahl Séc 34
Tin Sparta Praha