Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Generali Arena(sức chứa 20854) Thành lập: Thành lập 1893 HLV: HLV Z. Ščasný |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19/10/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha vs Slovan Liberec
06/10/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha 2 - 1 Sparta Praha
01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 1 - 1 Sparta Praha
27/09/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 3 Sigma Olomouc
22/09/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice 0 - 2 Sparta Praha
18/09/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 3 - 0 RB Salzburg
14/09/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 0 - 0 MFk Karvina
31/08/2024 VĐQG Séc
Hradec Kralove 0 - 2 Sparta Praha
02/08/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 0 - 0 Dukla Praha
30/07/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 0 - 0 Shamrock Rovers
27/07/2024 VĐQG Séc
Teplice 1 - 3 Sparta Praha
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
46 | M. Kadlec | Thế Giới | 33 |
42 | N. Okeke | Thế Giới | 32 |
41 | M. Vitík | Thế Giới | 33 |
39 | V. Sejk | Thế Giới | 26 |
37 | L. Krejci | Séc | 25 |
31 | V.Vorel | Séc | 28 |
36 | A. Karabec | Séc | 36 |
33 | D. Hancko | Thế Giới | 33 |
32 | M. Rynes | Thế Giới | 33 |
30 | J. Zeleny | Thế Giới | 34 |
29 | E. Krasniqi | Séc | 34 |
28 | T. Wiesner | Séc | 28 |
27 | F. Panak | Thế Giới | 30 |
26 | P. Vydra | 38 | |
25 | A. Sorensen | Séc | 38 |
24 | V. Vorel | Thế Giới | 34 |
23 | L.Krejci | Séc | 32 |
22 | L. Haraslin | Séc | 34 |
20 | Q. Laci | Síp | 36 |
21 | J. Pesek | Séc | 43 |
19 | J. Mejdr | Séc | 36 |
18 | L. Sadilek | Séc | 36 |
17 | A. Preciado | Séc | 37 |
16 | M. Sacek | Séc | 32 |
15 | R.Kováč | Séc | 45 |
14 | V. Birmancevic | Séc | 37 |
13 | K. Danek | Thế Giới | 30 |
11 | Indrit Tuci | Séc | 34 |
10 | A. Rrahmani | Thế Giới | 29 |
9 | J. Kuchta | Séc | 36 |
8 | D. Pavelka | Séc | 42 |
7 | V. Olatunji | Séc | 32 |
6 | K. Kairinen | Séc | 37 |
5 | Mathias Ross | Séc | 32 |
4 | M. Solbakken | Séc | 43 |
3 | M. Kadlec | Croatia | 38 |
2 | A. Preciado | Thế Giới | 33 |
1 | P. Vindahl | Séc | 34 |