Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sparta Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Generali Arena(sức chứa 20854)

Thành lập: Thành lập 1893

HLV:  HLV Z. Ščasný

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Teplice

10/11/2024 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 2 - 2 Sparta Praha

06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Sparta Praha 1 - 2 Stade Brestois

02/11/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 1 - 3 Banik Ostrava

30/10/2024 Cúp Séc

Sparta Praha 4 - 0 Brno

27/10/2024 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 0 Sparta Praha

23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Man City 5 - 0 Sparta Praha

19/10/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec

06/10/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 2 - 1 Sparta Praha

01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Stuttgart 1 - 1 Sparta Praha

27/09/2024 VĐQG Séc

Sparta Praha 2 - 3 Sigma Olomouc

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
46 M. Kadlec Thế Giới 33
42 N. Okeke Thế Giới 32
41 M. Vitík Thế Giới 33
39 V. Sejk Thế Giới 26
31 V.Vorel Séc 28
37 L. Krejci Séc 25
36 A. Karabec Séc 36
33 D. Hancko Thế Giới 33
32 M. Rynes Thế Giới 33
30 J. Zeleny Thế Giới 34
29 E. Krasniqi Séc 34
28 T. Wiesner Séc 28
27 F. Panak Thế Giới 30
26 P. Vydra 38
25 A. Sorensen Séc 38
24 V. Vorel Thế Giới 34
23 L.Krejci Séc 32
22 L. Haraslin Séc 34
20 Q. Laci Síp 36
21 J. Pesek Séc 43
19 J. Mejdr Séc 36
18 L. Sadilek Séc 36
17 A. Preciado Séc 37
16 M. Sacek Séc 32
15 R.Kováč Séc 45
14 V. Birmancevic Séc 37
13 K. Danek Thế Giới 30
11 Indrit Tuci Séc 34
10 A. Rrahmani Thế Giới 29
9 J. Kuchta Séc 36
8 D. Pavelka Séc 42
7 V. Olatunji Séc 32
6 K. Kairinen Séc 37
5 Mathias Ross Séc 32
4 M. Solbakken Séc 43
3 M. Kadlec Croatia 38
2 A. Preciado Thế Giới 33
1 P. Vindahl Séc 34
Tin Sparta Praha