Chi tiết câu lạc bộ
![](https://kqbongda.co/assets/images/team/southampton.gif)
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Southampton |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ St. Mary's (Sức chứa 32689) Thành lập: Thành lập 1885 HLV: HLV R. Hasenhuttl |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/07/2024 Giao Hữu CLB
Southampton 3 - 2 Bordeaux
19/07/2024 Giao Hữu CLB
Eastleigh 1 - 7 Southampton
26/05/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 0 - 1 Southampton
17/05/2024 Hạng Nhất Anh
Southampton 3 - 0 West Brom
12/05/2024 Hạng Nhất Anh
West Brom 0 - 0 Southampton
04/05/2024 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 1 - 2 Southampton
27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Southampton 0 - 1 Stoke City
23/04/2024 Hạng Nhất Anh
Leicester City 5 - 0 Southampton
20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 1 Southampton
16/04/2024 Hạng Nhất Anh
Southampton 3 - 0 Preston North End
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
131 |
![]() |
Scotland | 38 |
72 |
![]() |
Anh | 21 |
64 |
![]() |
Thụy Sỹ | 23 |
41 |
![]() |
Anh | 27 |
40 |
![]() |
Anh | 25 |
37 |
![]() |
Đức | 28 |
36 |
![]() |
Wales | 27 |
35 |
![]() |
Ba Lan | 28 |
31 |
![]() |
Ireland | 24 |
32 |
![]() |
Anh | 35 |
33 |
![]() |
Anh | 18 |
29 |
![]() |
Anh | 24 |
28 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
27 |
![]() |
Anh | 25 |
26 |
![]() |
Argentina | 27 |
25 |
![]() |
Rumany | 36 |
24 |
![]() |
Na Uy | 30 |
23 |
![]() |
Anh | 21 |
22 |
![]() |
25 | |
20 |
![]() |
24 | |
21 |
![]() |
Australia | 22 |
19 |
![]() |
Anh | 26 |
18 |
![]() |
Pháp | 22 |
16 |
![]() |
Anh | 27 |
17 |
![]() |
Scotland | 32 |
14 |
![]() |
Anh | 24 |
13 |
![]() |
Anh | 25 |
12 |
![]() |
27 | |
9 |
![]() |
Anh | 27 |
10 |
![]() |
Anh | 28 |
11 |
![]() |
Anh | 27 |
8 |
![]() |
Anh | 30 |
7 |
![]() |
28 | |
6 |
![]() |
Anh | 26 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
4 |
![]() |
Anh | 27 |
3 |
![]() |
Anh | 27 |
2 |
![]() |
Anh | 27 |
1 |
![]() |
Anh | 35 |