Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Slovan Liberec
Thành phố: | |
Quốc gia: | Séc |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion u Nisy(sức chứa 9900) Thành lập: Thành lập 1921 HLV: HLV J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
09/11/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 0 Hradec Kralove
03/11/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice 0 - 0 Slovan Liberec
30/10/2024 Cúp Séc
Hlucin 1 - 0 Slovan Liberec
26/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 4 - 0 Slovacko
19/10/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec
05/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 4 Jablonec
28/09/2024 VĐQG Séc
Dukla Praha 1 - 3 Slovan Liberec
22/09/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 4 - 0 Bohemians 1905
14/09/2024 VĐQG Séc
Mlada Boleslav 0 - 0 Slovan Liberec
01/09/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 1 - 1 Vik.Plzen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
31 | M. Latka | Thế Giới | 33 |
29 | L. Pokorny | Séc | 35 |
27 | M. Bakos | Séc | 34 |
26 | L. Bartosak | Séc | 34 |
24 | D. Bartl | Séc | 33 |
23 | E. Vuch | Séc | 32 |
19 | M. Dubravka | Thế Giới | 33 |
21 | N. Komlichenko | Séc | 35 |
18 | J. Mudra | Séc | 32 |
17 | M. Kerbr | Séc | 33 |
16 | V. Hladky | Séc | 33 |
15 | D. Efremov | Séc | 32 |
13 | O. Svejdik | Séc | 32 |
11 | D. Hovorka | Séc | 33 |
9 | H. Shala | Séc | 34 |
10 | Z. Folprecht | Séc | 32 |
8 | D. Pavelka | Séc | 32 |
7 | M. Rabusic | Séc | 33 |
6 | J. Sykora | Séc | 32 |
5 | V. Coufal | Séc | 35 |
2 | R. Breite | Thế Giới | 33 |
Tin Slovan Liberec