Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Slovan Liberec
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Séc |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Stadion u Nisy(sức chứa 9900) Thành lập: Thành lập 1921 HLV: HLV J. Trpišovský |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14/12/2024 VĐQG Séc
Pardubice 1 - 1 Slovan Liberec
08/12/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 3 - 0 Teplice
05/12/2024 VĐQG Séc
Mlada Boleslav 1 - 0 Slovan Liberec
01/12/2024 VĐQG Séc
Slavia Praha 1 - 0 Slovan Liberec
24/11/2024 VĐQG Séc
Sigma Olomouc 1 - 4 Slovan Liberec
09/11/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 0 - 0 Hradec Kralove
03/11/2024 VĐQG Séc
C. Budejovice 0 - 0 Slovan Liberec
30/10/2024 Cúp Séc
Hlucin 1 - 0 Slovan Liberec
26/10/2024 VĐQG Séc
Slovan Liberec 4 - 0 Slovacko
19/10/2024 VĐQG Séc
Sparta Praha 2 - 1 Slovan Liberec
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 31 |
M. Latka
|
Thế Giới | 33 |
| 29 |
L. Pokorny
|
Séc | 35 |
| 27 |
M. Bakos
|
Séc | 34 |
| 26 |
L. Bartosak
|
Séc | 34 |
| 23 |
E. Vuch
|
Séc | 32 |
| 24 |
D. Bartl
|
Séc | 33 |
| 21 |
N. Komlichenko
|
Séc | 35 |
| 19 |
M. Dubravka
|
Thế Giới | 33 |
| 18 |
J. Mudra
|
Séc | 32 |
| 17 |
M. Kerbr
|
Séc | 33 |
| 16 |
V. Hladky
|
Séc | 33 |
| 15 |
D. Efremov
|
Séc | 32 |
| 13 |
O. Svejdik
|
Séc | 32 |
| 11 |
D. Hovorka
|
Séc | 33 |
| 9 |
H. Shala
|
Séc | 34 |
| 10 |
Z. Folprecht
|
Séc | 32 |
| 8 |
D. Pavelka
|
Séc | 32 |
| 7 |
M. Rabusic
|
Séc | 33 |
| 6 |
J. Sykora
|
Séc | 32 |
| 5 |
V. Coufal
|
Séc | 35 |
| 2 |
R. Breite
|
Thế Giới | 33 |
Tin Slovan Liberec

