Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bratislava |
Quốc gia: | Slovakia |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Štadión Pasienky(sức chứa 13295) Thành lập: Thành lập 1919 HLV: HLV D. Tittel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 VĐQG Slovakia
FC Kosice vs Slo. Bratislava
09/11/2024 VĐQG Slovakia
Slo. Bratislava 3 - 1 Skalica
06/11/2024 Cúp Slovakia
Slo. Bratislava 0 - 0 Trencin
05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Slo. Bratislava 1 - 4 Dinamo Zagreb
02/11/2024 VĐQG Slovakia
Zelez. Podbrezova 1 - 0 Slo. Bratislava
31/10/2024 VĐQG Slovakia
Skalica 0 - 0 Slo. Bratislava
26/10/2024 VĐQG Slovakia
Slo. Bratislava 0 - 0 KFC Komarno
22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Girona 2 - 0 Slo. Bratislava
19/10/2024 VĐQG Slovakia
Spartak Trnava 0 - 1 Slo. Bratislava
05/10/2024 VĐQG Slovakia
Slo. Bratislava 1 - 1 Trencin
01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Slo. Bratislava 0 - 4 Man City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
93 | I. Metsoko | 22 | |
81 | V. De Marco | Slovakia | 32 |
88 | K. Savvidis | Hy Lạp | 29 |
77 | A. Cavric | 36 | |
71 | D. Takac | Slovakia | 25 |
35 | A. Hrdina | Slovakia | 42 |
70 | G. Chakvetadze | Slovakia | 41 |
36 | Lucas | Slovakia | 31 |
32 | B. Chudik | Slovakia | 34 |
33 | J. Kucka | Slovakia | 32 |
31 | M. Trnovsky | Slovakia | 24 |
30 | M. Sulla | Slovakia | 31 |
29 | V. Bozhikov | Slovakia | 29 |
28 | C. Blackman | 26 | |
27 | D. Holman | Slovakia | 29 |
26 | A. Gajdos | Slovakia | 20 |
25 | L. Pauschek | Slovakia | 28 |
24 | E. Ramirez | Slovakia | 31 |
23 | S. Zuberu | 24 | |
21 | J. Zmrhal | Slovakia | 34 |
19 | A. Green | Anh | 26 |
20 | J. Kankava | 33 | |
18 | D. Hrncar | 35 | |
17 | J. Medvedev | Slovakia | 33 |
16 | A. Mustafic | Argentina | 36 |
13 | R.Matejka | Slovakia | 28 |
14 | M. Abena | Séc | 37 |
12 | K.Meszaros | Slovakia | 31 |
11 | T. Barseghyan | Serbia | 36 |
10 | I. Rabiu | Slovakia | 41 |
9 | I. Saponjic | Serbia | 27 |
8 | M. Ljubicic | Slovakia | 36 |
7 | V. Weiss | Slovakia | 33 |
6 | J. de Kamps | Séc | 41 |
4 | G. Kashia | Slovakia | 36 |
5 | R. Krizan | Slovakia | 33 |
3 | U. Agbo | Slovakia | 30 |
1 | A. Chovan | Slovakia | 40 |