Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slo. Bratislava
Thành phố: Bratislava
Quốc gia: Slovakia
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Štadión Pasienky(sức chứa 13295)

Thành lập: Thành lập 1919

HLV:  HLV D. Tittel

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

Atletico Madrid vs Slo. Bratislava

07/12/2024 VĐQG Slovakia

MSK Zilina 2 - 1 Slo. Bratislava

04/12/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 5 - 0 KFC Komarno

01/12/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 3 - 1 Dukla BB

26/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava 2 - 3 AC Milan

22/11/2024 VĐQG Slovakia

FC Kosice 1 - 1 Slo. Bratislava

09/11/2024 VĐQG Slovakia

Slo. Bratislava 3 - 1 Skalica

06/11/2024 Cúp Slovakia

Slo. Bratislava 0 - 0 Trencin

05/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Slo. Bratislava 1 - 4 Dinamo Zagreb

02/11/2024 VĐQG Slovakia

Zelez. Podbrezova 1 - 0 Slo. Bratislava

31/10/2024 VĐQG Slovakia

Skalica 0 - 0 Slo. Bratislava

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
93 I. Metsoko 22
88 K. Savvidis Hy Lạp 29
81 V. De Marco Slovakia 32
77 A. Cavric 36
70 G. Chakvetadze Slovakia 41
71 D. Takac Slovakia 25
36 Lucas Slovakia 31
33 J. Kucka Slovakia 32
35 A. Hrdina Slovakia 42
32 B. Chudik Slovakia 34
30 M. Sulla Slovakia 31
31 M. Trnovsky Slovakia 24
29 V. Bozhikov Slovakia 29
28 C. Blackman 26
27 D. Holman Slovakia 29
26 A. Gajdos Slovakia 20
25 L. Pauschek Slovakia 28
24 E. Ramirez Slovakia 31
23 S. Zuberu 24
21 J. Zmrhal Slovakia 34
20 J. Kankava 33
18 D. Hrncar 35
19 A. Green Anh 26
17 J. Medvedev Slovakia 33
16 A. Mustafic Argentina 36
14 M. Abena Séc 37
13 D. Strelec Slovakia 28
12 K. Bajric Slovakia 31
10 I. Rabiu Slovakia 41
11 T. Barseghyan Serbia 36
9 I. Saponjic Serbia 27
8 M. Ljubicic Slovakia 36
7 V. Weiss Slovakia 33
6 J. de Kamps Séc 41
4 G. Kashia Slovakia 36
5 R. Krizan Slovakia 33
3 U. Agbo Slovakia 30
2 S. Voet Bỉ 24
1 A. Chovan Slovakia 40
Tin Slo. Bratislava