Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slavia Praha
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Eden Aréna(sức chứa 21000)

Thành lập: Thành lập 1892

HLV:  HLV D. Uhrin jr.

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 VĐQG Séc

C. Budejovice vs Slavia Praha

10/11/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 5 - 1 MFk Karvina

07/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ein.Frankfurt 1 - 0 Slavia Praha

03/11/2024 VĐQG Séc

Hradec Kralove 1 - 1 Slavia Praha

27/10/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 3 - 0 Dukla Praha

24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Athletic Bilbao 1 - 0 Slavia Praha

20/10/2024 VĐQG Séc

Jablonec 1 - 2 Slavia Praha

06/10/2024 VĐQG Séc

Slavia Praha 2 - 1 Sparta Praha

03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Slavia Praha 1 - 1 Ajax

29/09/2024 VĐQG Séc

Bohemians 1905 0 - 4 Slavia Praha

25/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ludogorets 0 - 2 Slavia Praha

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
53 D. Toula Séc 19
50 F. Slavata Séc 26
48 D. Pech Séc 18
46 M. Konecny Séc 18
35 M. Jurasek Séc 29
32 O. Lingr Séc 27
31 A. Kinsky Séc 39
28 F. Prebsl Séc 28
26 I. Schranz Séc 27
25 T. Chory Séc 23
24 A. Mandous Bahrain 31
23 P. Sevcik Séc 26
22 L. Vorlicky Séc 26
20 A. Buzek Séc 30
19 O. Dorley 33
18 J. Boril Séc 33
17 L. Provod Hà Lan 33
16 M. Usor 34
15 V. Jurecka Séc 31
14 M. van Buren Hà Lan 27
13 M. Chytil Séc 32
12 E. Diouf Séc 34
11 Stanislav Tecl Séc 34
10 C. Zafeiris Séc 34
8 L. Masopust Séc 31
9 P. Olayinka Ukraina 29
4 D. Zima Séc 31
7 N. Stanciu Rumany 31
6 C. Wallem Na Uy 26
5 I. Ogbu Bồ Đào Nha 41
3 T. Holes Séc 31
1 O. Kolar Séc 31
2 S. Chaloupek Séc 21
Tin Slavia Praha