Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Síp
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18/11/2024 UEFA Nations League
Romania 4 - 1 Síp
15/11/2024 UEFA Nations League
Síp 2 - 1 Lithuania
15/10/2024 UEFA Nations League
Kosovo 3 - 1 Síp
09/09/2024 UEFA Nations League
Síp 0 - 4 Kosovo
06/09/2024 UEFA Nations League
Lithuania 0 - 1 Síp
11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
San Marino 1 - 4 Síp
08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Moldova 3 - 2 Síp
25/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 0 - 1 Serbia
23/03/2024 UEFA Nations League
Síp 0 - 0 Gibraltar
21/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Síp 1 - 1 Latvia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
23 | M. Ilia | Síp | 41 |
22 | N. Michael | Síp | 33 |
21 | M. Tzionis | Síp | 29 |
20 | G. Kastanos | Síp | 26 |
19 | K. Laifis | Síp | 31 |
18 | K. Artymatas | Síp | 31 |
17 | N. Panagiotou | Síp | 35 |
16 | S. Andreou | Síp | 35 |
15 | D. Spoljaric | Síp | 34 |
14 | G. Malekkides | Síp | 40 |
13 | D. Demetriou | Síp | 42 |
12 | A. Chrysostomou | Síp | 36 |
11 | A. Kakoullis | Síp | 31 |
10 | L. Loizou | Síp | 33 |
7 | A. Correia | Síp | 34 |
8 | A. Katsantonis | Síp | 35 |
9 | I. Pittas | Síp | 31 |
6 | A. Gogic | Châu Âu | 34 |
5 | A. Panagiotou | Síp | 34 |
4 | N. Ioannou | Síp | 40 |
3 | H. Kyprianou | Síp | 44 |
2 | A. Karo | Síp | 40 |
1 | J. Mall | Síp | 34 |
Tin Síp