Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
| Thành phố: | |
| Quốc gia: | Anh |
| Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Hillsborough (Sức chứa 39814) Thành lập: Thành lập 1867 HLV: HLV Carlos Carvalhal |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2024 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Sheffield Wed.
26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 0 Sheffield Wed.
21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 0 Stoke City
14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 3 Sheffield Wed.
10/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 1 Blackburn Rovers
07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 1 - 1 Preston North End
01/12/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 1 Sheffield Wed.
26/11/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City 0 - 2 Sheffield Wed.
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 1 - 1 Cardiff City
10/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Sheffield Wed.
| Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
|---|---|---|---|
| 55 |
C.Dawson
|
Anh | 29 |
| 48 |
Keane
|
Thế Giới | 42 |
| 47 |
P. Charles
|
Pháp | 37 |
| 45 |
A. Musaba
|
Thế Giới | 32 |
| 44 |
S. Charles
|
Pháp | 27 |
| 43 |
C.Kirkland
|
Anh | 43 |
| 42 |
B. Cadamarteri
|
Anh | 19 |
| 41 |
D. Gassama
|
Scotland | 35 |
| 39 |
R. Aarons
|
Thế Giới | 42 |
| 36 |
I. Poveda
|
Colombia | 34 |
| 34 |
M. McGuinness
|
Anh | 36 |
| 32 |
Jack Hunt
|
Anh | 34 |
| 33 |
G. Otegbayo
|
Anh | 34 |
| 31 |
D. Stockdale
|
Wales | 40 |
| 29 |
B. Cadamarteri
|
Bồ Đào Nha | 30 |
| 30 |
S. Fusire
|
Anh | 26 |
| 28 |
J. Wildsmith
|
Anh | 30 |
| 27 |
Y. Valery
|
Tunisia | 34 |
| 26 |
James Beadle
|
Anh | 30 |
| 24 |
M. Smith
|
Anh | 34 |
| 25 |
C. Dawson
|
Anh | 29 |
| 21 |
J. Buckley
|
Anh | 33 |
| 22 |
J. Hendrick
|
Pháp | 28 |
| 23 |
A. Famewo
|
Anh | 42 |
| 20 |
M. Ihiekwe
|
Anh | 36 |
| 18 |
M. Johnson
|
39 | |
| 19 |
O. Kobacki
|
Ba Lan | 37 |
| 17 |
C. McNeill
|
Anh | 32 |
| 16 |
Agbontohoma
|
Scotland | 32 |
| 13 |
C. Paterson
|
Bắc Ireland | 32 |
| 14 |
Pol Valentín
|
Anh | 41 |
| 15 |
Bambo Diaby
|
Tây Ban Nha | 35 |
| 12 |
I. Ugbo
|
Canada | 34 |
| 11 |
J. Windass
|
Hà Lan | 37 |
| 10 |
B. Bannan
|
Scotland | 35 |
| 8 |
S. Ingelsson
|
Thụy Điển | 33 |
| 9 |
J. Lowe
|
35 | |
| 7 |
M. Wilks
|
Scotland | 32 |
| 6 |
D. Iorfa
|
Anh | 39 |
| 5 |
D. Bernard
|
41 | |
| 4 |
N. Chalobah
|
Anh | 34 |
| 3 |
M. Lowe
|
Anh | 34 |
| 2 |
L. Palmer
|
Anh | 41 |
| 1 |
J. Beadle
|
Ireland | 40 |

