Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Hillsborough (Sức chứa 39814) Thành lập: Thành lập 1867 HLV: HLV Carlos Carvalhal |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Cardiff City
10/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Sheffield Wed.
05/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 0 Norwich
02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 6 Watford
29/10/2024 Liên Đoàn Anh
Brentford 1 - 1 Sheffield Wed.
22/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 0 Swansea City
19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 2 Burnley
05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 2 Sheffield Wed.
02/10/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 Sheffield Wed.
28/09/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 2 - 2 West Brom
21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town 2 - 1 Sheffield Wed.
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
47 | P. Charles | Pháp | 37 |
48 | Keane | Thế Giới | 42 |
55 | C.Dawson | Anh | 29 |
45 | A. Musaba | Thế Giới | 32 |
44 | S. Charles | Pháp | 27 |
43 | C.Kirkland | Anh | 43 |
42 | B. Cadamarteri | Anh | 19 |
41 | D. Gassama | Scotland | 35 |
39 | R. Aarons | Thế Giới | 42 |
36 | I. Poveda | Colombia | 34 |
34 | M. McGuinness | Anh | 36 |
33 | G. Otegbayo | Anh | 34 |
32 | Jack Hunt | Anh | 34 |
31 | D. Stockdale | Wales | 40 |
29 | B. Cadamarteri | Bồ Đào Nha | 30 |
30 | S. Fusire | Anh | 26 |
27 | Y. Valery | Tunisia | 34 |
28 | J. Wildsmith | Anh | 30 |
26 | James Beadle | Anh | 30 |
24 | M. Smith | Anh | 34 |
25 | C. Dawson | Anh | 29 |
22 | J. Hendrick | Pháp | 28 |
23 | A. Famewo | Anh | 42 |
19 | O. Kobacki | Ba Lan | 37 |
20 | M. Ihiekwe | Anh | 36 |
18 | M. Johnson | 39 | |
21 | J. Buckley | Anh | 33 |
17 | C. McNeill | Anh | 32 |
16 | Agbontohoma | Scotland | 32 |
15 | Bambo Diaby | Tây Ban Nha | 35 |
14 | Pol Valentín | Anh | 41 |
13 | C. Paterson | Bắc Ireland | 32 |
12 | I. Ugbo | Canada | 34 |
11 | J. Windass | Hà Lan | 37 |
10 | B. Bannan | Scotland | 35 |
9 | J. Lowe | 35 | |
8 | S. Ingelsson | Thụy Điển | 33 |
7 | M. Wilks | Scotland | 32 |
5 | D. Bernard | 41 | |
6 | D. Iorfa | Anh | 39 |
4 | W. Vaulks | Thế Giới | 34 |
3 | M. Lowe | Anh | 34 |
2 | L. Palmer | Anh | 41 |
1 | J. Beadle | Ireland | 40 |