Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sheffield Utd
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

14/12/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd vs Plymouth Argyle

11/12/2024 Hạng Nhất Anh

Millwall vs Sheffield Utd

08/12/2024 Hạng Nhất Anh

West Brom 2 - 2 Sheffield Utd

29/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Sunderland

26/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 3 - 0 Oxford Utd

23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry 2 - 2 Sheffield Utd

10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Sheffield Wed.

05/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 1 Sheffield Utd

02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Sheffield Utd

26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Stoke City

23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 1 - 0 Sheffield Utd

18/10/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 Sheffield Utd

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
117 I. Coulibaly 24
42 S. Peck Lithuania 19
39 A. Hackford Anh 26
40 J. Buyabu Anh 21
38 F. Seriki Anh 26
37 J. Amissah Anh 24
35 A. Brooks Anh 26
36 D. Jebbison Anh 21
34 L. Marsh Anh 22
33 Norrington-Davies Wales 25
32 W. Osula Anh 20
30 M. Holgate Anh 23
29 I. Coulibaly Ireland 24
28 J. McAtee Ireland 33
27 Y. Larouci Bosnia-Herzgovina 32
26 R. Oné Scotland 35
25 A. Ben Slimane Tunisia 34
24 O. Arblaster Anh 25
22 T. Davies Anh 23
23 T. Campbell Anh 30
20 J. Bogle Anh 23
21 Vinicius Souza Hà Lan 28
19 J. Robinson Anh 31
16 O. Norwood Bắc Ireland 33
17 A. Davies Anh 22
18 Foderingham Anh 33
15 Ahmedhodzic Bosnia-Herzgovina 25
14 H. Burrows Scotland 27
13 I. Grbic Croatia 40
11 J. Rak-Sakyi Anh 23
10 C. OHare Anh 38
9 K. Moore Scotland 28
7 R. Brewster Anh 24
8 G. Hamer Hà Lan 27
6 H. Souttar Anh 36
4 O. Arblaster Scotland 33
5 A. Trusty Anh 30
3 S. McCallum Anh 34
2 A. Gilchrist Anh 31
1 M. Cooper Anh 25
Tin Sheffield Utd