Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Sheffield Utd
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ

Thành lập:

HLV

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23/11/2024 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Sheffield Utd

10/11/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Sheffield Wed.

05/11/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City 1 - 1 Sheffield Utd

02/11/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Sheffield Utd

26/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Stoke City

23/10/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 1 - 0 Sheffield Utd

18/10/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 0 Sheffield Utd

05/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 2 - 0 Luton Town

02/10/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Swansea City

28/09/2024 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 0 - 0 Sheffield Utd

21/09/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Utd 1 - 0 Derby County

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
117 I. Coulibaly 24
42 S. Peck Lithuania 19
39 A. Hackford Anh 26
40 J. Buyabu Anh 21
38 F. Seriki Anh 26
37 J. Amissah Anh 24
35 A. Brooks Anh 26
36 D. Jebbison Anh 21
34 L. Marsh Anh 22
33 Norrington-Davies Wales 25
32 W. Osula Anh 20
30 M. Holgate Anh 23
29 I. Coulibaly Ireland 24
28 J. McAtee Ireland 33
27 Y. Larouci Bosnia-Herzgovina 32
26 R. Oné Scotland 35
25 A. Ben Slimane Tunisia 34
24 O. Arblaster Anh 25
23 T. Campbell Anh 30
22 T. Davies Anh 23
21 Vinicius Souza Hà Lan 28
20 J. Bogle Anh 23
18 Foderingham Anh 33
19 J. Robinson Anh 31
17 A. Davies Anh 22
16 O. Norwood Bắc Ireland 33
15 Ahmedhodzic Bosnia-Herzgovina 25
14 H. Burrows Scotland 27
13 I. Grbic Croatia 40
12 J. Egan Ireland 32
11 J. Rak-Sakyi Anh 23
10 C. OHare Anh 38
9 K. Moore Scotland 28
8 G. Hamer Hà Lan 27
7 R. Brewster Anh 24
6 H. Souttar Anh 36
5 A. Trusty Anh 30
4 O. Arblaster Scotland 33
3 S. McCallum Anh 34
2 A. Gilchrist Anh 31
1 M. Cooper Anh 25
Tin Sheffield Utd